Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là cụm động từ, được cấu tạo từ động từ và các tiểu từ. Tiểu từ này có thể là trạng từ (adverb) hay giới từ (preposition). Các động từ thêm tiểu từ thành phrasal verb sẽ mang ý nghĩa khác hoàn toàn so với ý nghĩa của động từ ban đầu.
Công thức của Phrasal verb: ĐỘNG TỪ + TIỂU TỪ (giới từ hoặc trạng từ).
Ví dụ:
- Attend (tham dự) + giới từ “to” = attend to: có nghĩa là chú ý.
- Break (gãy, nứt, vỡ)+ giới từ “up” = break up: có nghĩa là chia tay, giải tán.
Đặc điểm và cách sử dụng Phrasal verb
Mặc dù cụm động từ có ý nghĩa khác với động từ ban đầu trước khi thêm tiểu từ, nhưng vai trò của nó trong câu cũng không khác gì động từ thông thường.
Phrasal verb được dùng làm nội động từ hoặc ngoại động từ của câu:
Ngoại động từ (transitive)
Khi cụm động từ làm ngoại động từ, nó sẽ được theo sau là một danh từ, đại từ với vai trò là túc từ/tân ngữ cho cụm động từ đó. Tuy nhiên vị trí của tân ngữ này không cố định.
Tân ngữ ở giữa động từ và tiểu từ hoặc phía sau tiểu từ
Ví dụ:
- She took the shirt back. (cô ấy đã trả lại cái áo.)
- The police broke into the hospital to rescue everyone. (cảnh sát đã xông vào bệnh viện để giải cứu mọi người.)
Tân ngữ bắt buộc phải ở giữa động từ và tiểu từ nếu nó là đại từ
Ví dụ:
- She has called him back. (cô ấy vừa gọi anh ta quay trở lại.)
- He is trying to cheer her up. (anh ta đang cố gắng làm cô ấy vui.)
Nội động từ (intransitive)
Sau cụm động từ không có tân ngữ đi kèm.
Ví dụ:
- The car breaks down in the rain. (cái xe ngừng hoạt động trong cơn mưa.)
- Sometimes, I drop by my parent’s house for tea. (thỉnh thoảng tôi ghé nhà ba mẹ uống trà.)
Phân loại Phrasal verb trong tiếng Anh
Cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh được chia thành 2 loại:
Cụm động từ chia tách (Separable)
Cụm động từ chia tách (Separable phrasal verbs) là những thành phần của cụm có thể được tách rời nhau bằng tân ngữ trực tiếp. Do đó, có thể đặt tân ngữ trực tiếp giữa động từ và giới từ/trạng từ, hoặc đặt tân ngữ trực tiếp sau cụm động từ.
Ví dụ:
I turned the light off. (tôi đã tắt đèn.)
I turned off the light. (tôi đã tắt đèn.)
Cụm động từ không thể chia tách (Non-separable)
Ngược lại, cụm động từ không thể chia tách (Inseparable phrasal verbs) là những cụm động từ mà các thành phần của cụm không thể được tách rời nhau. Vì vậy, không thể đặt tân ngữ trực tiếp giữa động từ và giới từ/trạng từ.
Ví dụ:
I put up with my job. (tôi cố gắng thích nghi với công việc của tôi.)
Trọn bộ 200 Phrasal verb thường gặp nhất
- Ask somebody out: Mời/hẹn ai đó
- Ask around: Hỏi mọi người, hỏi xung quanh
- Add up to something: Tương đương
- Back something up: Quay ngược, đảo chiều
- Back somebody up: Hỗ trợ
- Blow up: Phát nổ
- Blow something up: Bơm phồng, thổi phồng lên
- Break down: Ngừng hoạt động
- Break down: Suy sụp
- Break something down: Tách nhỏ
- Break in: Đột nhập
- Break into something: Xông vào
- Break something in: Mặc nhiều lần
- Break in: Gián đoạn, can thiệp
- Break up: Chia tay
- Break out: Chạy thoát
- Break out in something: Nổi mẩn
- Bring somebody down: Làm ai đó thấy buồn
- Bring somebody up: Nuôi dưỡng trẻ nhỏ
- Bring something up: Khởi xướng chủ đề
- Bring something up: Nôn ra
- Call around: Gửi nhiều nơi, nhiều người
- Call somebody back: Gọi lại ai đó
- Call something off: Hủy bỏ
- Call on somebody: Hỏi ý kiến
- Call on somebody: Đế thăm ai đó
- Call somebody up: Gọi điện ai đó
- Calm down: Bình tĩnh lại
- Not care for somebody/something: Không ưa ai/cái gì
- Catch up: Theo kịp, đuổi kịp
- Check in: Đến xác nhận đăng ký
- Check out: Trả phòng khách sạn
- Check somebody/something out: Quan sát, điều tra kỹ
- Check out somebody/something: Nhìn ngó thiếu lịch sự
- Cheer up: Trở nên vui vẻ hơn
- Cheer somebody up: Làm ai đó vui
- Chip in: Giúp đỡ
- Clean something up: Lau dọn thật gọn gàng
- Come across something: Đi ngang qua, bắt gặp
- Come apart: Chia tách
- Come down with something: Bị ốm
- Come forward: Tình nguyện, xung phong, cung cấp bằng chứng
- Come from some place: Xuất xứ
- Count on somebody/something: Dựa vào ai/cái gì
- Cross something out: Gạch bỏ
- Cut back on something: Tiêu thụ/sử dụng ít
- Cut something down: Chặt bỏ thứ gì đó
- Cut in: Can thiệp, làm gián đoạn
- Cut in: Bắt đầu vận hành
- Cut something off: Cắt thứ gì đó (sử dụng vật sắc nhọn)
- Cut something off: Ngừng cung cấp thứ gì đó
- Cut somebody off: Bỏ/gạch tên ai đó
- Cut something out: Cắt thứ gì đó
- Do something over: Làm lại việc gì đó
- Do away with something: Loại bỏ
- Do something up: Đóng, kéo, khóa lại
- Dress up: Diện đồ đẹp
- Drop back: Tụt hạng
- Drop in/by/over: Ghé qua nhưng không hẹn trước
- Drop somebody/something off: Đưa ai đó tới nơi nào đó và bỏ lại
- Drop out: Bỏ học
- Eat out: Ăn ở bên ngoài
- End up: Quyết định, hành động cuối cùng
- Fall apart: Tan vỡ nhiều mảnh
- Fall down: Ngã xuống đất
- Fall out: Rơi khỏi vật đựng
- Figure something out: Tìm ra, hiểu ra
- Fill something in/out: Điền thông tin
- Fill something up: Đồ đầy
- Find out: Khám phá ra
- Find something out: Khám phá ra thứ gì đó
- Get something across/over: Trao đổi, làm cho sáng tỏ
- Get along/on: Hòa thuận, yêu mến
- Get around: Di chuyển linh hoạt
- Get away: Đi nghỉ
- Get away with something: Lén lút làm việc gì đó
- Get back: Quay trở lại
- Get something back: Lấy lại (thứ đã từng là của mình)
- Get back at somebody: Phục thù, phản đối
- Get back into something: Lại quan tâm, có hứng thú
- Get on something: Lên xe
- Get over something: Phục hồi sức khỏe
- Get over something: Vượt qua vấn đề
- Get round/around to something: Có thời gian để làm gì đó
- Get together: Gặp gỡ
- Get up: Thức dậy
- Give somebody away: Tiết lộ thông tin, tố cáo
- Give somebody away: Đưa cô dâu tới lễ đường
- Give something away: Làm lộ bí mật
- Give something away: Cho không thứ gì đó
- Give something back: Trả món đồ đã mượn
- Give in: Ngừng tranh chấp, đánh nhau
- Give something out: Phát cái gì cho nhiều người
- Give something up: Từ bỏ thói quen
- Give up: Từ bỏ
- Go after somebody: Đi theo ai đó
- Go after something: Theo đuổi để đạt được cái gì đó
- Go against somebody: Thi đua, cạnh tranh với ai đó
- Go ahead: Bắt đầu, triển khai
- Go back: Quay trở lại
- Go out: Ra ngoài
- Go out with somebody: Hẹn hò
- Go over something: Kiểm tra lại
- Go over: Thăm ai đó gần đây
- Go without something: Trải qua khó khăn, thiếu thốn
- Grow apart: Xa cách theo thời gian
- Grow back: Mọc lại
- Grow into something: Lớn lên phù hợp với thứ gì đó
- Grow out of something: Quá lớn để phù hợp với thứ gì đó
- Grow up: Trưởng thành, lớn lên
- Hand something down: Nhương lại món đồ đã dùng cho ai đó
- Hand something in: Nộp
- Hand something out: Phân phát cái gì đó
- Hand something over: Giao nộp cái gì đó
- Hang in: Giữ thái độ tích cực
- Hang on: Chờ đợi trong chốc lát
- Hang out: Vui chơi
- Hang up: Dập máy
- Hold somebody/something back: Giữ chân, chặn ai đó lại
- Hold something back: Kìm nén cảm xúc
- Hold on: Chờ đợi trong thoáng chốc
- Hold onto somebody/something: Giữ, bám chặt
- Hold somebody/something up: Cướp giật
- Keep on doing something: Tiếp tục làm gì đó
- Keep something from somebody: Không nói cái gì cho ai
- Keep somebody/something out: Không cho vào
- Keep something up: Giữ nguyên phong độ
- Let somebody down: Làm ai đó thất vọng
- Let somebody in: Cho phép ai đó vào
- Log in/on: Đăng nhập
- Log out/off: Đăng xuất
- Look after somebody/something: Chăm sóc ai đó
- Look down on somebody: Coi thường, đánh giá thấp
- Look for somebody/something: Tìm kiếm
- Look forward to something: Mong ngóng, phấn khích
- Look into something: Điều tra, nghiên cứu
- Look out: Cảnh giác, lưu ý
- Look out for somebody/something: Cảnh giác với ai đó
- Look something over: Kiểm tra, xem xét
- Look something up: Tìm kiếm thông tin
- Look up to somebody: Ngưỡng mộ ai đó
- Make something up: Bịa đặt, nói dối
- Make up: Tha thứ, hòa giải
- Make somebody up: Trang điểm cho ai đó
- Mix something up: Nhầm lẫn
- Pass away: Qua đời
- Pass out: Bất tỉnh
- Pass something out: Truyền tay nhau
- Pass something up: Từ chối, bỏ qua
- Pay somebody back: Trả nợ
- Pay for something: Bị trừng phải, trả giá
- Pick something out: Lựa chọn
- Point somebody/something out: Chỉ trỏ vào ai đó cái gì đó
- Put something down: Đặt cái gì đó xuống
- Put somebody down: Xúc phạm ai đó
- Put something off: Trì hoãn
- Put something out: Dập tắt
- Put something together: Tập hợp, lắp ráp
- Put up with somebody/something: Chịu đựng
- Put something on: Mặc quần áo, đeo trang sức
- Run into somebody/something: Tình cờ gặp
- Run over somebody/something: Cán xe qua cái gì/ qua ai đó
- Run over/through something: Tập dượt, tổng duyệt
- Run away: Bỏ chạy, đào tẩu
- Run out: Hết, không còn
- Send something back: Gửi trả lại
- Set something up: Sắp đặt, bố trí
- Set somebody up: Lừa, bẫy ai
- Shop around: So sánh giá cả
- Show off: Khoe mẽ, thể hiện
- Sleep over: Ngủ lại qua đêm
- Sort something out: Sắp xếp, giải quyết
- Stick to something: Tiếp tục làm gì đó
- Switch something off: Tắt thứ gì đó
- Switch something on: Bật thứ gì đó
- Take after somebody: Giống ai đó
- Take something apart: Cố tình phá, tách cái gì đó
- Take something back: Trả lại thứ gì đó
- Take off: Cất cánh
- Take something off: Tháo bỏ thứ gì đó
- Take something out: Đem thứ gì đó ra
- Take somebody out: Chu cấp, tài trợ cho ai đó đi đâu
- Tear something up: Xé vụn
- Think back to/on: Nhớ lại
- Think something over: Cân nhắc
- Throw something away: Vứt bỏ thứ gì đó
- Turn something down: Vặn nhỏ âm lượng
- Turn something down: Từ chối
- Turn something off: Tắt đi
- Turn something on: Bật lên
- Turn something up: Tăng âm lượng, nhiệt độ
- Turn up: Xuất hiện đột ngột
- Try something on: Mặc thử đồ
- Try something out: Thử nghiệm
- Use something up: Dùng hết
- Wake up: Thức giấc
- Warm up: Khởi động
- Work out: Tập thể dục
Ví dụ:
He must answer for the accident because he is drunk. (anh ấy phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn này vì anh đã uống say).
Charles has attended to Julia when the party started. (charles đã chú ý đến Julia từ khi bữa tiệc bắt đầu).
She is going to bring out her own book next month. (cô ấy sẽ xuất bản cuốn sách của mình vào tháng tới).
Everyone bear out that she went out on the day of the incident. (tất cả mọi người đều xác nhận cô ấy đã ra ngoài vào hôm xảy ra vụ việc).
Stephen was devastated when Lisa broke up with him. (stephen đã rất đau khổ khi Lisa chia tay với anh ấy).
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.