Cấu trúc Let là gì?
“Let” có nghĩa là cho phép. Cấu trúc let được sử dụng để nói về việc cho phép ai hoặc được phép làm gì đó. Trong đó cấu trúc trên, “let” có thể là động từ chính và được chia theo chủ ngữ. Theo sau “let” là một tân ngữ (Object) và một động từ thể nguyên thể không “to” (Verb-infinitive).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
This summer I will visit a new country with two of my best friends
Click to start recording!
Từ đồng nghĩa: Allow, permit
Cách dùng cấu trúc Let
Sau Let + gì? Là những câu hỏi thường gặp liên quan tới cấu trúc Let. Để trả lời cho các câu trên, sau let bạn dùng động từ nguyên mẫu (V-infinitive). Khi nói về hành động cho phép ai đó làm gì, bạn sử dụng cấu trúc let me / let sb + theo công thức sau: Let + sb + V-inf.
Trong đó:
- Let có thể là động từ chính và được chia theo ngôi của chủ ngữ đứng trước.
- Quá khứ và quá khứ phân từ (phân từ II) của let vẫn là let.
Ví dụ:
- Let me tell you about my trip to Phu Quoc. (Để tôi kể cho bạn nghe về chuyến đi Phú Quốc của tôi nhé.)
- I won’t let you dine alone. (Tôi sẽ không để bạn phải ăn tối một mình đâu.)
Một số cụm từ thường đi với Let
- Let alone: huống hồ là / nói gì đến / chưa kể đến
He doesn’t even care about me, let alone you.(Anh ấy còn chả thèm bận tâm đến tôi, chứ đừng nói đến bạn.)
- Let one’s hair down: thoải mái và thư giãn
Stop thinking about the score, and let your hair down.(Đừng suy nghĩ đến điểm số nữa, hãy thư giãn và thoải mái lên nào.)
- Let somebody go: thả ai đó đi (khi họ phạm tội) / quên ai đó đi (khi họ qua đời)
The police had to let them go because of a lack of evidence.(Cảnh sát đã phải để họ đi vì thiếu bằng chứng.)
Let đi với giới từ gì?
Let đi cùng với giới từ (prepositions) sẽ trở thành câu phrasal verb, tùy theo các giới từ đi kèm với let mà phrasal verb sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.
- Let off: tha thứ/ gỡ bỏ hình phạt
The teacher let the students off for being late to class. (Giáo viên đã tha cho học sinh vì đến lớp muộn.)
- Let out: cho phép ra ngoài/rời khỏi một nơi nào đó
The prison guard let the prisoner out after serving his sentence. (Cảnh sát giam đã thả tù nhân ra sau khi anh ta đã hoàn thành hình phạt.)
- Let up: giảm bớt
The rain finally let up, and we could continue our outdoor activities. (Mưa cuối cùng đã giảm đi và chúng tôi có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời.)
- Let someone down: Làm ai đó thất vọng
He let me down by not showing up to the meeting. (Anh ấy đã làm tôi thất vọng khi không xuất hiện trong cuộc họp.)
- Let somebody in: cho ai đó vào
Please let the guests in and show them to their seats. (Xin hãy cho khách vào và dẫn họ tới chỗ ngồi của họ.)
Cấu trúc Let’s là gì?
Cấu trúc Let’s (là viết tắt của let us) được sử dụng với ý nghĩa đề nghị hoặc rủ rê trong giao tiếp hàng ngày một cách thoải mái, thân thiện. Cấu trúc Let’s như sau: Let us + do something.
Ví dụ:
- Let’s go mountain climbing this weekend! (Chúng ta hãy cùng nhau đi leo núi vào cuối tuần này nhé!)
- Let’s help each other. (Hãy giúp đỡ lẫn nhau.)
Cách dùng cấu trúc Let’s
- Thể hiện sự tôn trọng khi xin phép ai đó/làm điều gì đó. Dùng Let us, không được viết tắt thành Let’s.
Let us help! You can’t do this alone. (Hãy để chúng tôi giúp đỡ. Bạn không thể làm điều đó một mình đâu.)
- Hình thức phủ định của Let’s là Let’s not. Không phải là don’t let’s,
Let’s not argue; he’s already apologized. (Đừng tranh cãi nữa, anh ấy đã xin lỗi rồi mà.)
Một số cụm từ thường đi với Let’s
Cụm từ | Nghĩa tiếng việt |
Let’s call it a day | Kết thúc thôi! (Kết thúc một hoạt động để về nhà) |
Let’s say + clause Let’s suppose + clause | Cứ cho rằng/Giả sử rằng + câu |
Let’s get together sometime | Gặp lại sau nhé |
Let’s try one more | Thử lại một lần nữa |
Let’s get to the point | Hãy nói vào vấn đề chính. |
Let’s keep in touch | Giữ liên lạc nhé |
Let’s face it | Hãy đối mặt với nó |
Cấu trúc đồng nghĩa với Let’s
- Allow / Permit sb do sth: cho phép ai đó làm điều gì.
My mother doesn’t allow me to go to the movies alone. (Mẹ không cho phép tôi đi xem phim một mình.)
He doesn’t permit his son to use the telephone. (Anh ấy không cho phép con trai mình sử dụng điện thoại.)
- Enable sb do sth: cho ai cơ hội/khả năng làm gì.
He is looking for a job that will enable him to develop his skills. (Anh ấy đang tìm kiếm một công việc có thể giúp anh phát triển kỹ năng của mình.)
- Grant sb sth: cho phép ai đó sở hữu hoặc sử dụng thứ gì đó, thường là một đặc quyền, quyền lợi hoặc tài sản.
The teacher granted the students an extension on the assignment. (Giáo viên cho phép học sinh gia hạn bài tập.)
- Why not + V(nguyên thể): tại sao không làm gì đó?
Why not have dinner together tonight? (Tại sao không cùng nhau ăn tối nhỉ?)
- Shall/Will we + V(nguyên thể): liệu chúng ta có nên làm gì đó không?
Shall we dance. (Liệu chúng ta có nên nhảy không?)
Cấu trúc Lets là gì?
Lets dùng để diễn tả việc cho phép ai làm gì, sử dụng khi chủ ngữ trong câu thì hiện tại đơn là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Cấu trúc Lets như sau: S + lets + somebody/someone + V(nguyên thể) + something.
Ví dụ:
- Mom lets me go to my friend’s birthday tonight. (Mẹ cho phép tôi đi dự sinh nhật của bạn vào tối nay.)
- He always lets me use his laptop. (Anh ấy luôn cho phép tôi sử dụng máy tính của anh ấy.)
Bài tập vận dụng cấu trúc Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh [có đáp án]
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng let’s sao cho nghĩa không thay đổi.
1. Shall we go to the zoo?
2. Why doesn’t he sing a song?
3. How about going to the park?
4. Why don’t you call her?
5. Shall we go to the concert?
Bài 2: Chia động trong ngoặc
1. Don’t let …………( stay) up late!
2. Let me …….(tell) you about my story.
3. Let’s …..(go) out!
4. My parents let me ……..(visit) my grandma every weekend.
5. Let us ………(help) you!
6. He usually lets me ………(hang) out.
7. Don’t let’s …….(throw) away these books! We can sell them or donate to charity organizations.
8. Let me…….(show) you the way home!
9. The director lets him…….(get) the job.
10. Let’s……(take) a walk around the park!
Bài tập 3: Điền let, lets hoặc let’s vào chỗ trống
1. …… not push! Line up, please!
2. If you are hungry, …. your mom finish working, and then she will cook dinner.
3. I need your permission to do this. Please ….. me do this!
4. The bus is coming, …….. go!
5. I will …… you alone for a while.
Đáp án chi tiết
Bài tập 1:
1. Let’s go to the zoo!
2. Let’s sing a song!
3. Let’s go to the park!
4. Let’s call her!
5. Let’s go to the concert!
Bài tập 2:
1. Stay | 2. Tell | 3. Go | 4. Visit | 5. Help |
6. Hang | 7. Throw | 8. Show | 9. Get | 10. Take |
Bài tập 3:
1. Let’s not push! Line up, please!
2. If you are hungry, let your mom finish working, and then she will cook dinner.
3. I need your permission to do this. Please let me do this!
4. The bus is coming, let’s go!
5. I will let you alone for a while.
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.