Câu hỏi yes/no là gì?
Câu hỏi yes/no là câu hỏi bắt đầu bằng động từ to be hoặc một trợ động từ. Câu trả lời thường đơn giản là yes hoặc no, hoặc lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định.
Ví dụ:
- Are you hungry? – Yes, I am/No, I’m not.
→ Bạn có đói không? – Có, tôi đói/Không, tôi không đói.
- Do you go to sleep early? – Yes, I do/No, I don’t
→ Bạn có đi ngủ sớm không? – Có, tôi có/Không, tôi không.
Cấu trúc câu hỏi yes/no trong tiếng Anh
1. Câu hỏi yes/no với động từ to be
Is/Are/Am + S + Adj/N? Yes, S + is/are/am No, S + isn’t/aren’t/am not |
Lưu ý:
- Is/isn’t đi với chủ ngữ (subject) là he, she, it và danh từ số ít.
- Are/aren’t đi với chủ ngữ (subject) là we, you, they và danh từ số nhiều.
- Am/Am not đi với chủ ngữ (subject) là I.
Ví dụ:
- Is the woman beautiful? (Người phụ nữ đó có xinh đẹp không?)
-> Yes, I do/No, I don’t (Có, tôi thích chơi bóng đá /Không, tôi không thích chơi bóng đá)
- Are you a teacher? (Bạn có phải là một giáo viên không?)
→ Yes, I am/No, I’m not. (Đúng, tôi là giáo viên/Không, tôi không phải giáo viên)
2. Câu hỏi yes/no với trợ động từ
Do/Does + S + V1? Yes, S + do/does No, S + don’t/doesn’t |
Lưu ý: Do/does và don’t/doesn’t là trợ động từ dùng trong thì hiện tại đơn (diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại).
- Do/don’t đi với chủ ngữ (subject) là I, we, you, they và các danh từ số nhiều.
- Does/doesn’t đi với chủ ngữ (subject) là he, she, it và danh từ số ít.
Ví dụ:
- Do you like football? (Bạn có thích bóng đá không?)
→ Yes, I am/No, I’m not. (Có, tôi có/Không, tôi không)
- Does she go to school by bus? (Cô ấy đến trường bằng xe bus hả?)
→ Yes, she does/No, she doesn’t. (Đúng, cô ấy đến trường bằng xe buýt/Không, cô ấy không đến trường bằng xe buýt)
3. Câu hỏi yes/no với is there/are there
3.1. Cấu trúc yes/no với is there
Is there + N số ít/N không đếm được? Yes, there is No, there isn’t |
Ví dụ:
- Is there any tea in the cup? (Có trà ở trong ly không?)
→ Yes, there is/No, there isn’t. (Có/Không có)
- Is there a bank on this street? (Có ngân hàng nào trên con phố này không?)
→ Yes, there is/No, there isn’t. (Có, có một ngân hàng/Không, không có ngân hàng nào)
Are there + N số nhiều? Yes, there are No, there aren’t |
Ví dụ:
- Are there many students in the school? (Có nhiều học sinh trong trường học không?)
→ Yes, there are/No, there aren’t. (Có/Không có)
- Are there many broken girls like me? (Có nhiều cô gái thất tình giống tôi không?)
→ Yes, there are/No, there aren’t. (Có/Không có)
Bài tập câu hỏi yes/no [có đáp án chi tiết]
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. ____ your mother a nurse? – Yes, she ____
2. ____ you have a cat? – No, I ____
3. ____ those trees beautiful? – Yes, ____
4. ____ your sister like hamburgers? – No, ____
5. ____ Linh’s sisters at school? – Yes, ____
6. ____ Jack live with his mother? – No, he ____
7. ____ a post office next to her house ? – Yes, ____
8. ____ Andrew and Martin ride their bikes to the office? – Yes, ____
9. ____ your friends short? – No, they ____
10. ____ any children playing in the park? – No, ____
Đáp án:
1. Is – is | 2. Do – don’t | 3. Are – those are | 4. Does – she doesn’t | 5. Is – she is |
6.Does – doesn’t | 7. Is there – there is | 8. Do – they do | 9. Are – aren’t | 10. Are there – there aren’t |
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.