Câu tường thuật trong tiếng Anh là gì?
Câu tường thuật (Reported Speech) là dạng câu gián tiếp được sử dụng để thuật lại một câu chuyện, một sự việc hay lời nói của một người nào đó. Theo cách khác, câu tường thuật là việc chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp bằng hình thức tường thuật (kể lại).
Ví dụ: She said she would leave here soon. (Cô ấy bảo cô sẽ rời khỏi đây sớm thôi).
Các dạng câu tường thuật trong tiếng Anh
Dưới đây là các loại câu tường thuật thường gặp nhất trong tiếng Anh.
Câu tường thuật ở dạng câu kể
Câu tường thuật ở dạng câu kể dùng để thuật lại nội dung lời nói hoặc câu chuyện đã được một người khác nói trước đó.
Công thức câu tường thuật ở dạng câu kể được chia như sau:
S + say/says/said hoặc tell/told + (that) + S + V
Ví dụ: She said, “I like my room very much” -> She said that he liked his room very much.
Said to + O -> told + O
Ví dụ: John said to me: “I like these shoes” -> John told me he liked those shoes.
Says/say to + O -> tells/tell + O
Ví dụ: She says to me: “I haven’t finished my housework” -> She tells me she hadn’t finished her housework.
Câu tường thuật ở dạng câu hỏi
- Câu hỏi đúng sai (Yes/No questions)
Khi chuyển câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/No, bạn phải chuyển trực tiếp sang dạng khẳng định, sau đó thay đổi thì các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, chủ ngữ, tân ngữ, chỉ định sao cho hợp lý.
Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/No:
S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V
- Said to + O -> Asked + O
- Says/say to + O -> Asks/Ask + O
Ví dụ: Lan asked Nga if she wanted to go to the bookstore. (Lan hỏi Nga rằng cô ấy có muốn đi nhà sách không).
- Câu hỏi nghi vấn (Wh-questions)
Đây là câu tường thuật bắt đầu các từ để hỏi như: Why, When, What, Who, Which,…
Công thức câu tường thuật ở dạng câu hỏi Wh:
S + asked (+ O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V
Ví dụ: Tom asked me when I finished that project. (Tom hỏi tôi khi nào hoàn thành dự án).
Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh
Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh khẳng định:
S + told + O + to-infinitive
Ví dụ: “Please cook a meal for me, Mary.” Mary’s husband said. -> Mary’s husband told her to cook a meal for him.
Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh phủ định:
S + told + O + not to-infinitive
Ví dụ: “Don’t eat in bus!” the driver said.” -> The driver told the passengers not to eat on the bus.
Một số động từ phổ biến khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, …
Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Để chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật bạn cần thực hiện theo 4 bước sau:
Bước 1: Chọn động từ tường thuật phù hợp
Thông thường từ tường thuật được sử dụng trong trường hợp này là say, said (quá khứ của say, nghĩa là nói) và tell, told (quá khứ của tell, nghĩa là nói với ai đó).
Ví dụ: Tom told me … (Mệnh đề tường thuật)
She said … (Mệnh đề tường thuật)
Bước 2: Thay đổi thì trong câu tường thuật
Cách lùi thì từ câu trực tiếp sang câu tường thuật như sau:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
Thì hiện tại đơn | Thì quá khứ đơn |
Thì hiện tại tiếp diễn | Thì quá khứ tiếp diễn |
Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì hiện tại hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì quá khứ hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành (Không thể lùi thì thêm nữa) |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Không thể lùi thì thêm nữa) |
Thì tương lai đơn | Tương lai đơn trong quá khứ |
Thì tương lai tiếp diễn | Tương lai tiếp diễn trong quá khứ |
Ví dụ:
- Thì hiện tại đơn: “I love this song”, she said. -> She said that she loved that song.
- Thì hiện tại tiếp diễn: “We are studying English”, they said. -> They said that they were studying English.
- Thì hiện tại hoàn thành: “He has already eaten lunch”, she said. -> She said that he had already eaten lunch.
Đối với động từ khiếm khuyết (modal verb):
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
Can | Could |
May | Might |
Must | Must/had to |
Bước 3: Chuyển đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, tân ngữ
Sau khi hoàn tất lùi thì, cần đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, tân ngữ phù hợp với ngữ cảnh trong câu. Cách quy đổi như sau:
Đại từ nhân xưng
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
I | He, She |
We | They |
You | I, We, They |
Ví dụ: Câu trực tiếp: “I am going to the store.”
-> Câu tường thuật: He/She said that he/she was going to the store.
Đại từ sở hữu
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
Mine | His, Her |
Ours | Ours, Theirs |
Yours | Mine, Ours, Theirs |
Ví dụ: Câu trực tiếp: “We have finished our project.”
-> Câu tường thuật: They said that they had finished their project.
Tính từ sở hữu
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
My | His, Her |
Our | Their, Our |
Your | My, Our, Their |
Ví dụ: Câu trực tiếp: “Our team won the championship.”
-> Câu tường thuật: They said that their team had won the championship.
Tân ngữ
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
Me | Him, Her |
Us | Them |
You | Me, Us |
Ví dụ: Câu trực tiếp: “Can you help me with this problem?”
-> Câu tường thuật: He/She asked him/her if he/she could help him/her with that problem.
Bước 4: Chuyển đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn
Dưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
This | That |
These | Those |
Here | There |
Ago | Before |
Now | Then, at the time |
Today | That day |
Yesterday | The day before, the previous day |
The day before | Two day before |
Tomorrow | The day after, in two days time |
This week | That week |
Last day | The day before |
Last week | The week before, the previous week |
Next week | The week after, the next/following week |
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I saw him today”, she said.
-> Câu tường thuật: She said that she had seen him that day.
- Câu trực tiếp: “I saw her a week ago,” he said.
-> Câu tường thuật: He said he had seen her a week before.
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.