Công thức would rather với một chủ ngữ
Cấu trúc would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai
Công thức would rather dùng để diễn tả mong muốn hoặc sở thích của người nói về một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
- Thể khẳng định: S + would rather (‘d rather) + V
- Thể phủ định: S + would rather (‘d rather) + not + V
- Thể nghi vấn: Would + S + rather + V
Ví dụ:
– I would rather stay at home in this situation. (Trong tình huống này, tôi muốn ở nhà hơn).
– She would rather not send this gift to him. (Cô ấy không muốn gửi món quà này cho anh ta).
– Would you rather meet her tonight? (Anh có muốn gặp cô ấy tối nay không?)
Cấu trúc would rather ở quá khứ
Công thức would rather thể hiện sự nuối tiếc của người nói về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Thể khẳng định: S + would rather + have + V3
- Thể phủ định: S + would rather (not) + have + V3
- Thể phủ định: Would + S + rather + have + V3
Ví dụ:
– She would rather have gone with him. (Cô ấy mong là cô ấy đã đi cùng anh ta).
– I would rather not have sent this message to my friend. (Tôi ước mình đã không gửi tin nhắn này tới bạn của tôi).
– Would they rather have visited this place? (Họ muốn là được ghé thăm nơi này phải không?)
Cấu trúc “would rather … than”
“Would rather than” diễn tả thích cái gì hơn cái gì.
- Công thức “Would rather … than” ở thì hiện tại:
S + would rather (not)+ N/V (nguyên thể) + than + …
Ví dụ: She’d rather go to coffee today than tomorrow. (Cô ấy thích đi uống cà phê hôm nay hơn đi uống ngày mai).
- Công thức “Would rather … than” ở thì quá khứ:
S + would rather (not) + have + V (PII) + than …
Khi dùng cấu trúc “would rather than” ở thì quá khứ, sau “would rather” là “Have + V (PII)”, với thể phủ định thêm “not” trước “have”.
Ví dụ: I would rather have drunk milk tea than lemon tea. (Tôi thích uống trà sữa hơn là trà chanh).
Cấu trúc “would rather than” và “would rather or”
Đối với câu điều kiện, người ta sử dụng cấu trúc “would rather than” hoặc “would rather or” để thể hiện sự yêu thích, ưu tiên về một sự vật, sự việc gì đó hơn một sự vật, sự việc khác.
Ví dụ:
– She would rather stay at home than go for a walk in the park. (Cô ấy thích việc ở nhà hơn là đi dạo ở công viên).
– Would you rather work or shut down your laptop? (Bạn muốn làm việc hay tắt máy tính đi nào?)
Công thức would rather với hai chủ ngữ
Cấu trúc would rather ở thể hiện tại hoặc tương lai
“Would rather” được dùng để giả định một điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc mong muốn ai đó sẽ làm một việc gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.
Công thức:
- Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + V-ed
- Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed
- Nghi vấn: Would + S + rather + S2 + V-ed
Ví dụ:
– He would rather that you met him at this restaurant. (Anh ấy muốn bạn gặp anh ấy ở nhà hàng này).
– I would rather you not bought this laptop. (Giá mà bạn không mua cái laptop này).
– Would you rather she went to the cinema? (Bạn có muốn cô ấy tới rạp chiếu phim không?)
Cấu trúc would rather ở thể quá khứ
Cấu trúc would rather ở quá khứ (thường theo sau là that), dùng để thể hiện sự mong muốn, nuối tiếc về một sự vật, sự việc gì đó.
Công thức:
- Thể khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + had + V3
- Thể phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + hadn’t + V3
- Thể nghi vấn: Would + S + rather + S2 + had + V3
Ví dụ:
– He would rather she had learned English well. (Anh ấy ước là cô ấy đã học tiếng Anh tốt).
– She would rather we hadn’t come to her office. (Cô ấy muốn chúng tôi đã không tới văn phòng của cô ấy).
– Would she rather he had met her children? (Cô ấy mong là anh ta đã đi gặp những đứa con của cô ấy đúng không?)
So sánh cấu trúc would rather, would prefer, would like
- Would rather
– Khi bạn dùng “Would rather” động từ theo sau là động từ nguyên mẫu không “To” (Would rather + V-inf), thường đi kèm với “Than” hoặc “Or”
Cấu trúc: S + would rather + V(bare inf) + O
Ví dụ: My sister would rather stay at home than go out tonight. (Chị tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài vào buổi tối).
– Dùng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích, nhưng có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc câu khác nhau.
– Nếu trong một mệnh đề chỉ diễn tả một sự kiện hoặc một hành động thì động từ chính theo sau “Would prefer” là động từ nguyên mẫu có “To”.
Cấu trúc: S + would prefer + to + V(bare inf) + O
Ví dụ: I would prefer to study Math. (Tôi thích học môn Toán hơn).
– Nếu trong một mệnh đề chỉ diễn tả hai sự kiện hoặc hai hành động thì động từ chính theo sau “Would prefer” là động từ nguyên mẫu có “V-ing”.
Cấu trúc: S + would prefer + V-ing + O + to + V-ing + O
Ví dụ: I would prefer learning English to game. (Tôi thích học tiếng Anh hơn là chơi game).
- Would like
– Would like được sử dụng để diễn đạt sự mong muốn hoặc yêu cầu một cái gì đó, thường đi kèm với “noun” hoặc “to verb”.
Ví dụ: I would like a cup of lemon tea. (Tôi muốn một ly cà phê).
Bài tập would rather có đáp án
Bài tập: Chia các động từ trong ngoặc dưới đây
1. He would rather (play) video games than (study) for the exam.
2. Mary would rather her brother (not join) the military.
3. The children prefer (play) in the park to (stay) indoors.
4. The boss would rather the employees (finish) the report today.
5. We would rather (go) to the beach last weekend.
6. She would prefer (live) in a small town instead of a big city.
7. We would prefer (have) the meeting in the morning.
8. He would rather (stay up) late last night.
9. I prefer (watch) movies to (read) books.
10. The teacher would rather the students (pay) more attention in the last lesson.
Đáp án
1. play – study
2. didn’t join
3. playing – staying
4. finish/finished/have finished/had finished
5. have gone
6. to live
7. to have
8. have stayed up
9. watching – reading
10. had paid
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.