Tổng hợp kiến thức cần nắm về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Tổng quan về đại từ nhân xưng 

Định nghĩa

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh còn được gọi là đại từ xưng hô, là các từ được sử dụng để thay thế, đại diện cho một danh từ. Danh từ đó có thể chỉ người, chỉ vật hoặc sự việc. Người ta sử dụng đại từ nhân xưng để hạn chế lặp lại các danh từ đó nhiều lần trong câu. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

This summer I will visit a new country with two of my best friends

Click to start recording!

Ví dụ:

My teacher is coming. My teacher goes with her son.

=> My teacher is coming. She goes with her son. Chúng ta không cần phải lặp lại từ “my teacher” ở câu thứ hai.

Phân loại đại từ nhân xưng 

Dựa theo ngôi, số chúng ta có thể phân loại 7 từ như dưới đây:

Đại từ nhân xưngNgôi/ số trong tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
INgôi thứ nhất/ số ítTôi, mình, tớ
WeNgôi thứ nhất/ số nhiềuChúng tôi, chúng mình
YouNgôi thứ hai/ số ít và số nhiềuBạn, cậu, đằng ấy
HeNgôi thứ ba/số ítAnh ấy
SheNgôi thứ ba/số ítCô ấy
ItNgôi thứ ba/ số ít
TheyNgôi thứ ba/ số nhiềuHọ, bọn họ, chúng

Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh 

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Loại từ này đảm nhiệm 2 chức năng chính:

  • Chủ ngữ: I, you, we, they, it, she, he
  • Tân ngữ: me, you, them, it, her, him

Ví dụ:

We go to school by bus. (Chúng tôi tới trường bằng xe buýt.)

=> “we” có vai trò là chủ ngữ của câu.

They advise us to meet you and ask for your help. (Họ khuyên chúng tôi tới gặp anh và nhờ anh giúp đỡ.)

=> “we” trong trường hợp này sẽ được viết dưới dạng “us” và là tân ngữ trực tiếp của động từ “advise”.

Ngoài ra, chúng ta còn có dạng mở rộng của đại từ nhân xưng là đại từ phản thân, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:

  • Đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself (số ít) hoặc yourselves (số nhiều), himself, herself, itself, ourselves và themselves.
  • Đại từ sở hữu bao gồm: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its.
  • Tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.
Đại từ phản thânĐại từ sở hữuTính từ sở hữu
MyselfMyMine
Yourself, YourselvesYourYours
Himself, herself, itselfHis, her, itHis, hers, its
OurselvesOurours
ThemselvesThemtheir

 Bảng các loại đại từ khác liên quan đến đại từ nhân xưng

Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh 

Sử dụng làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ: He loves her so much. (Anh ấy yêu cô ấy rất nhiều.)

=> Đại từ “he” được đặt ở đầu câu và trước động từ chính.

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trực tiếp của động từ

Ví dụ: They meet him at the police station. (Họ gặp anh ta ở đồn công an.)

=> Đại từ nhân xưng “him” được đặt ở ngay sau động từ chính và làm tân ngữ trực tiếp của động từ.

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp của động từ

Ví dụ: They send him a book as a birthday gift. (Họ gửi cho anh ấy một quyển sách như là món quà sinh nhật.)

=> Đại từ “him” được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp của động từ “send”, được đặt sau động từ và đứng trước danh từ có vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ đó.

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ cho giới từ

Ví dụ:  I can’t live without you (Anh không thể sống thiếu em.)

Bài tập vận dụng 

Sử dụng đại từ thích hợp vào chỗ trống của câu:

  1. My mother is sitting near the tree….is reading a book.
  2. A boy came and told me that you want to see…, right?
  3. …. is watching TV in the living room.
  4. Why don’t….go to market with me?
  5. Is… from England?
  6. ….don’t want to eat this dish because I can’t eat fish.
  7. While my mother is cooking the meal, my brother goes outside….want to meet his girlfriend.

Sử dụng đại từ phù hợp để thay thế cho danh từ trong ngoặc

  1. …..is on vacation in Nhatrang. (My mother)
  2. When is…coming back to our house? (your friend)
  3. He has bought a new car….color is red. (The car)
  4. (His wife)… said that they have divorced. 
  5. (My laptop)…doesn’t work well, and I have to find another laptop to work.
  6. He called….(his daughter) last night and informed me that he would fly to Paris soon.
  7. We found some mistakes and informed…(our director).
  8. Have….(your friends) ever been to Hanoi?
  9. My mother didn’t go to the church with…(her sister).
  10.  The boy who is sitting there is my brother….(my brother) is a student at RMIT.
Related Posts
Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/

Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/ https://www.youtube.com/watch?v=p9NwIw_Ry_c

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm https://youtu.be/aRxW6CkXCOo?si=FaUfuJEy5UZe20CZ

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/ https://www.youtube.com/watch?v=ipDUU3xBMH4

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/ https://youtu.be/kEPMGHi4E-0?si=YB7syA1BIcaAU-HT

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi