Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là gì?
Đại từ phản thân trong tiếng Anh (reflexive pronouns) là đại từ dùng để đề cập đến một người hay một sự vật ở chủ ngữ hoặc mệnh đề. Các đại từ phản thân gồm có myself, yourselves, herself, himself, themselves, ourselves, yourselves, itself…, tương ứng với các ngôi khác nhau trong câu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
This summer I will visit a new country with two of my best friends
Click to start recording!
Ví dụ: My cat hurt itself.
Dưới đây là bảng quy đổi đại từ nhân xưng – đại từ phản thân:
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân |
I | Myself |
You | Yourself(số ít)/ Yourselves (số nhiều) |
We | Ourselves |
They | Themselves |
He | Himself |
She | Herself |
It | Itself |
Vị trí của đại từ phản thân trong câu
Đại từ phản thân trong tiếng Anh có thể được đặt ở các vị trí sau:
- Đại từ phản thân đứng sau động từ
Ví dụ:
I hurt myself while doing housework.
My brother blamed himself for the fire.
- Đứng sau giới từ
Ví dụ: Lan completed all the math homework by herself.
- Đứng sau danh từ
Ví dụ:
The exam itself wasn’t so hard, but everyone looked so upset.
The balloon itself blew up while flying in the sky
- Đứng ở cuối câu
Ví dụ: Don’t worry. We will do it ourselves.
Cách dùng đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh
Tùy theo vị trí trong câu, đại từ phản thân có thể được sử dụng theo những cách sau:
1. Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ trong câu
Khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu cùng chỉ một người hoặc một vật, có thể sử dụng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ sau một số động từ.
Ví dụ: These children are so young. They can not look after themselves.
Lưu ý: Không sử dụng đại từ phản thân sau những động từ miêu tả công việc cá nhân của con người như wash, dress, shave…
2. Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ
Đại từ phản thân có thể sử dụng như một đối tượng của giới từ (đứng sau giới từ) nếu đối tượng này có liên quan đến chủ thể của mệnh đề.
Ví dụ: I love to cook by myself.
3. Dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Có thể đặt đại từ phản thân ngay sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu để nhấn mạnh danh từ làm chủ ngữ.
Ví dụ: You yourself asked us to do it.
Bài tập sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Chọn đại từ phản thân đúng điền vào chỗ trống:
- Lisa did her homework …
- Tim and Gerry, if you want more milk, help …
- I wrote this poem …
- Emma, did you take the photo by …?
- The lion can defend …
- Alice and Doris collected the stickers …
- Robert made this T-shirt…
- We helped … to some Coke at the party.
- My mother often talks to ….
- He cut … with the knife while he was doing the dishes.
Đáp án: 1. Herself, 2. Yourselves, 3. Myself, 4. Yourself, 5. Itself, 6. Themselves, 7. Himself, 8. Ourselves, 10. Himself.
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.