Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) là gì?

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) là những từ hoặc cụm từ dùng để chỉ thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất diễn ra của một hành động, sự kiện. Chúng có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cụm danh từ hoặc một trạng từ khác. Trạng từ thời gian thường trả lời cho câu hỏi “When” (Khi nào) hoặc “How long” (Bao lâu) hoặc “How often” (Tần suất thế nào). 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

This summer I will visit a new country with two of my best friends

Click to start recording!

Ví dụ: 

  • I have to leave now(Tôi phải đi bây giờ.)
  • I saw that movie last year(Tôi đã xem bộ phim đó năm ngoái.)

Phân loại các trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ thời gian chỉ thời điểm

Trạng từ thời gian chỉ thời điểm trong quá khứ

  • Yesterday: Ngày hôm qua
  • Yesterday morning: Sáng hôm qua
  • Yesterday afternoon: Chiều hôm qua
  • Last night: Tối qua
  • Last week/last weekend: Tuần trước/cuối tuần trước
  • Last month/year: Tháng trước/Năm ngoái
  • In + năm ở quá khứ: Vào năm…
  • Before: Trước đây
  • After = Afterwards: Sau đó 
  • Previously: Trước đó 
  • Just: Vừa mới

Ví dụ:

  • John went on a picnic with friends yesterday. (John đi picnic với bạn hôm qua.)
  • Peter got his hair cut last weekend. (Peter đã cắt tóc vào cuối tuần trước.)
  • Ann attended Sao Mai Primary School before. (Trước đây Ann từng học trường tiểu học Sao Mai.)

Trạng từ thời gian chỉ thời điểm ở hiện tại

  • On + thứ trong tuần
  • On + ngày/tháng 
  • Today: Hôm nay, ngày nay
  • In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng: Vào …
  • Now: Bây giờ/ngày nay
  • At the moment/at the present: Hiện tại
  • Right now: Ngay lúc này
  • Already: Đã
  • Recently/Lately: Gần đây

Ví dụ: 

  • On Monday, Ahn learns Math with Ms Hoa. (Vào thứ Hai, Ahn học toán với cô Hoa.)
  • You have to study now. (Con phải học bài ngay bây giờ.)
  • Jenny is making a birthday cake for her son at the moment. (Jenny hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho con trai.)

Trạng từ thời gian chỉ thời điểm ở tương lai

  • Tonight: Đêm nay
  • Tomorrow/Next day: Ngày mai 
  • Tomorrow morning: Sáng mai
  • Tomorrow afternoon: Chiều mai
  • Next week / month / year / decade / century: Tuần / tháng / năm / thập kỷ / thế kỷ tới
  • Then: Lúc đó 
  • Soon: Sớm
  • Later: Sau này

Ví dụ: 

  • Jenny sẽ đi siêu thị với mẹ tối nay. (Jenny is going to the supermarket with her mother tonight.)
  • John will move house next month. (John sẽ chuyển nhà vào tháng tới.)
  • She will succeed soon. (Cô ấy sẽ thành công sớm thôi.)

Trạng từ thời gian chỉ khoảng thời gian

Một số trạng từ thời gian trả lời cho câu hỏi “How long” (Bao lâu), giúp xác định thời gian diễn ra một sự kiện, sự việc ở trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai: 

  • For + khoảng thời gian
  • Since + mốc thời gian
  • Khoảng thời gian + ago: Trước đây
  • By + mốc thời gian: Vào…
  • From…..to/till/until: Từ… đến…
  • During/Throughout: Trong suốt
  • No longer: Không còn nữa

Ví dụ:

  • I watched this movie for 2 hours. (Tôi đã xem bộ phim này trong 2 giờ.)
  • I will travel from Monday to Thursday. (Tôi sẽ đi du lịch từ thứ Hai đến thứ Năm.)
  • I played games during my lunch break. (Tôi đã chơi game trong suốt giờ nghỉ trưa.)

Trạng từ thời gian chỉ tần suất

Trạng từ thời gian chỉ tần suất là được dùng để mô tả mức độ diễn ra thường xuyên hoặc không thường xuyên của một sự kiện, hành động nào đó. Trạng từ chỉ tần suất giúp trả lời câu hỏi “How often” (bao nhiêu lần, có thường xuyên không?”. Một số trạng từ thời gian chỉ tần suất thường gặp: 

  • Always: luôn luôn
  • Often: thường xuyên
  • Sometimes: đôi khi
  • Rarely: hiếm khi
  • Never: không bao giờ
  • Frequently: thường xuyên
  • Seldom: hiếm khi
  • Regularly: đều đặn
  • Occasionally: đôi khi
  • Daily: hàng ngày
  • Weekly: hàng tuần
  • Monthly: hàng tháng
  • Yearly: hàng năm
  • Constantly: liên tục
  • Intermittently: ngắt quãng
  • Every + thời gian: mỗi…
  • Số lần + times: bao nhiêu lần

Ví dụ:

  • I rarely come to work late. (Tôi hiếm khi đi làm muộn.)
  • I often skip breakfast even though I know it’s not good. (Tôi thường xuyên bỏ bữa sáng dù biết nó không tốt.)

Trạng từ thời gian chỉ tiến độ, trạng thái của sự việc

Trạng từ thời gian chỉ tiến độ được dùng để nói về tình trạng, tiến độ của một sự kiện, sự việc đang diễn ra. Bao gồm: 

  • Yet: chưa, vẫn chưa
  • Still: vẫn
  • Already: đã…rồi 

Ví dụ:

  • I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
  • I’m still watching that movie. (Tôi vẫn đang xem bộ phim đó.)
  • John has already had dinner but is still hungry. (John đã ăn tối rồi nhưng vẫn đói.)

Cách dùng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Vị trí và cách dùng trạng từ chỉ thời gian như sau:

Cách dùngVí dụ
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm thường đứng ở đầu hoặc cuối mệnh đề.Now he is having dinner with his family.
= He is having dinner with his family now(Bây giờ anh ấy đang ăn tối cùng gia đình.)
Before (trước), early (sớm), immediately (ngay lập tức) và late (trễ) → Đứng cuối mệnh đề
Trường hợp before và immediately là liên từ. → Đứng đầu mệnh đề
I need you to come here immediately!(Tôi cần bạn đến đây ngay lập tức!)
Before he wakes up, I will prepare breakfast. (Trước khi anh ấy thức dậy, tôi sẽ chuẩn bị xong bữa sáng.)
Trạng từ thời gian chỉ khoảng thời gian có thể đứng cuối hoặc đầu mệnh đề.  → Dùng với thì hoàn thànhEver since, we’ve been friends. (Kể từ đó, chúng tôi trở thành bạn của nhau.)
Trạng từ thời gian chỉ tần suất thường đứng sau chủ ngữ. 
Nếu trong câu có động từ tobe là động từ chính thì trạng từ thời gian chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ chính.
Lan often goes jogging on the street. (Lan thường xuyên chạy bộ trên đường phố.)
I was never good at English in school. (Tôi chưa bao giờ học giỏi môn tiếng Anh ở trường.)
Yet được dùng trong các câu hỏi và trong các câu phủ định, nằm ở cuối câu hoặc sau not.
Still thường đứng trước động từ chính và sau trợ động từ. Khi động từ chính là to be, still thường đứng sau động từ.
Trong câu hỏi, still đứng trước động từ chính. 
Already thể hiện một hành động gì đó diễn ra sớm hơn dự tính.
Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)
She is still waiting for you. (Cô ấy vẫn đang chờ đợi bạn.)
She has already signed the contract. (Cô ấy đã ký vào bản hợp đồng rồi.)

Lưu ý: Vị trí đặt trạng từ thời gian chỉ tần suất ở đầu câu hay cuối câu có thể nhấn mạnh tần suất xảy ra của hành động. 

Ví dụ:

Trạng từ chỉ thời gianVị trí mạnhVị trí yếu
frequentlyJohn visits Japan frequently.John frequently visits Japan.
generallyGenerally, Mark does like sweet foods.Mark generally does like sweet foods.
normallyLan listens to pop music normally.Lan normally listens to pop music.
occasionallyKathy goes to music shows occasionally.Kathy occasionally goes to music shows.
oftenOften, Jenny runs in the afternoon.Jenny often runs in the afternoon.
regularlyJohn comes to this library regularly.John regularly comes to this library.
sometimesHarry sleeps very late sometimes.Harry sometimes sleeps very late.
usuallyTom enjoys being with his family usually.Tom usually enjoys being with his family.

Thứ tự của các trạng từ chỉ thời gian trong câu

Trong câu tiếng Anh, thứ tự sắp xếp của các trạng từ chỉ thời gian còn phụ thuộc vào mục tiêu truyền tải thông tin. Nếu trong một câu có đồng thời nhiều trạng từ thời gian, chúng thường được sắp xếp theo thứ tự như sau:

  1. Thời gian
  2. Tần suất
  3. Thời điểm
Trường hợpVí dụ
1. Thời gian –  2. Tần suấtLong plays games for 4 hours (1) every day (2). 
(Long chơi game 4 tiếng mỗi ngày)
2. Tần suất – 3. Thời điểmShe has been regularly (2) jogging in the park since last October (3).
(Cô ấy đã thường xuyên chạy bộ trong công viên từ tháng 10 năm ngoái.)
1. Thời gian – 3. Thời điểmLan will return home for 3 weeks (1) from the end of this month (3).
(Lan sẽ về  quê 3 tuần từ cuối tháng này)
1. Thời gian – 2. Tần suất – 3. Thời điểmShe works at a state bank for 10 hours (1) from Monday to Friday (2) in 2023 (3).
(Cô ấy làm việc tại một ngân hàng nhà nước trong 10 giờ từ thứ Hai đến thứ Sáu vào năm 2023.)

Cách đặt câu hỏi với trạng từ chỉ thời gian

Cách đặt câu hỏiVí dụ
Hỏi về thời điểm xảy ra hành động
→ Dùng trạng từ nghi vấn When
When do the police get here? (Khi nào cảnh sát đến đây vậy?)
When does the contract expires? (Khi nào hết hạn hợp đồng vậy?)
Hỏi về khoảng thời gian xảy ra hành động
→ Dùng trạng từ nghi vấn How long
How long are we gonna be here? (Chúng ta sẽ ở đây bao lâu?)
How long have you known him? (Bạn quen anh ấy bao lâu rồi?)
Hỏi về tần suất diễn ra hành động
→ Dùng trạng từ nghi vấn How often
How often do you go back to your hometown to visit your parents? (Bạn có thường xuyên về quê thăm bố mẹ không?)
How often do you eat hot pot? (Bạn có thường xuyên ăn lẩu không?)
Related Posts
Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/

Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/ https://www.youtube.com/watch?v=p9NwIw_Ry_c

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm https://youtu.be/aRxW6CkXCOo?si=FaUfuJEy5UZe20CZ

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/ https://www.youtube.com/watch?v=ipDUU3xBMH4

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/ https://youtu.be/kEPMGHi4E-0?si=YB7syA1BIcaAU-HT

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi