TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Birth /bɜrθ/ (n): Sự sinh ra, sự chào đời

Brother /ˈbrʌðər/(n): Anh/em trai

Brother-in-law: anh/em rể

Close /kloʊs/ (adj): Gần gũi, gắn bó 

Cousin /ˈkʌzən/(n): Anh chị em họ 

Daughter /ˈdɔtər/ (n): Con gái

Daughter-in-law: con dâu

Father /ˈfɑðər/ (n): Cha/Bố

Father-in-law (n): bố chồng/bố vợ

Godmother /ˈɡɑːdmʌðər/ (n): mẹ đỡ đầu

Grandparents /ˈgrændˌpɛrənts/ (n): Ông bà

Kid/Child /kɪd/ – /ʧaɪld/ (n: Con cái

2.Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Climate /ˈklaɪmət/(n) khí hậu

Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/(n) biến đổi khí hậu

Global warming  /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/(n) hiện tượng ấm nóng toàn cầu

Humid /ˈhjuːmɪd/(adj) ẩm

Shower /ˈʃaʊər /(n): mưa rào

Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ /(n): lốc một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí

Rain-storm/rainstorm /ˈreɪnstɔːrm/ (n): Mưa bão

Storm /stɔːrm/(n): Bão, giông tố (giông tố) – từ gọi chung cho các cơn bão 

Typhoon /taɪˈfuːn/ (n): Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

Hurricane /ˈhɜːrəkən/(n): Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

Cyclone  /ˈsaɪkloʊn/(n):  Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Interview /’intəvju:/(v): phỏng vấn

Job /dʒɔb/(n): việc làm

Appointment /ə’pɔintmənt/(n): buổi hẹn gặp

Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ (n): quảng cáo

Contract /’kɔntrækt/(n): hợp đồng

Overtime /´ouvətaim/ (n): ngoài giờ làm việc

Redundancy /ri’dʌndənsi/(n): sự thừa nhân viên

Redundant /ri’dʌndənt/ (adj): bị thừa

Part-time /´pa:t¸taim/(adj,adv): bán thời gian

Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ (adj,adv): toàn thời gian

4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo

overcoat /ˈəʊvərkəʊt/ (n): áo măng tô

jacket /ˈdʒækɪt/ (n): áo khoác ngắn

trousers /ˈtraʊzərz/ (n) (a pair of trousers): quần dài

suit /suːt/(n): bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ

shorts /ʃɔːrts/ (n): quần soóc

jeans /dʒiːnz/ (n): quần bò

shirt /ʃɜːrt/ (n): áo sơ mi

tie /taɪ/ (n): cà vạt

t-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ (n): áo phông

raincoat /ˈreɪnkəʊt/ (n): áo mưa

anorak /ˈænəræk/ (n): áo khoác có mũ

5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách

Clever /ˈklɛvər/ (adj): Khéo léo, thông minh, lanh lợi 

Cold /koʊld/ (adj): Lạnh lùng

Competitive /kəmˈpɛtətɪv/ (adj): Ganh đua, thích cạnh tranh 

Confident /ˈkɑnfədənt/ (adj): Tự tin

Considerate /kənˈsɪdərət/ (adj): Chu đáo, ân cần

Diligent /ˈdɪlədʒənt/ (adj): Siêng năng, cần cù

Dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): Năng động, năng nổ, sôi nổi 

Faithful /ˈfeɪθfl/ (adj): Chung thủy, trung thành, trung thực 

Fawning /ˈfɔnɪŋ/ (adj): Nịnh hót, xu nịnh

Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ (adj): Thông minh, sáng dạ 

Jealous /ˈdʒɛləs/ (adj): Ghen ghét, ghen tị

Kind /kaɪnd/ (adj): Tốt bụng, tử tế

6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề rau củ quả 

Beetroot /ˈbiːtruːt/ (n): củ cải đường

Squash /skwɑːʃ/ (n): bí

Cucumber  /ˈkjuːkʌmbər/  (n): dưa chuột

Potato  /pəˈteɪtoʊ/  (n): khoai tây

Garlic /ˈɡɑːrlɪk/  (n): tỏi

Onion /ˈʌnjən/  (n): hành

Radish /ˈrædɪʃ/  (n): củ cải

Tomato /təˈmeɪtoʊ/  (n): cà chua

Marrow  /ˈmæroʊ/  (n): bí xanh

Bell pepper (AE)/ bel ˈpepər / sweet pepper (BE): /swiːt ˈpepər /  (n): ớt ngọn

Hot pepper /hɑːtˈpepər/  (n): ớt cay

7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường 

Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ (n): chất thải công nghiệp 

Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/  (n): tài nguyên thiên nhiên 

Oil spill /ɔɪl spɪl/ (n): sự cố tràn dầu 

Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ (n):  tầng ô-zôn 

Pollution /pəˈluːʃən/  (n): sự ô nhiễm 

Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/  (n): sự bảo tồn 

Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/  (n): rừng nhiệt đới 

Sea level /siːˈlɛvl/  (n): mực nước biển 

Sewage /ˈsjuːɪʤ/  (n): nước thải 

Soil /sɔɪl/ (n): đất 

Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ (n): năng lượng mặt trời 

8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật

Lamb /læm/(n): Cừu con

Herd of cow /hɜːd əv kaʊ/(n): Đàn bò

Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/(n): Gà

Flock of sheep /flɒk əv ʃiːp/(n): Bầy cừu

Horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/(n): Móng ngựa

Donkey /ˈdɒŋ.ki/(n): Con lừa

Piglet  /ˈpɪg.lət/(n): Lợn con

Female  /ˈfiː.meɪl/(n): Giống cái

Male  /meɪl/(n): Giống đực

Horse  /hɔːs/(n): Ngựa

9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn

Bake /beɪk/(v): Nướng bánh 

Beef /bif/ (n): Thịt bò

Beer /bɪr/ (n): Bia

Bitte /ˈbɪtər/r (adj): Đắng 

Boil /bɔɪl/ (v): Luộc, đun sôi 

Bread /brɛd/(n): Bánh mì 

Chicken /ˈʧɪkən/ (n): Thịt gà 

Coffee /ˈkɑfi/(n): Cà phê

Delicious /dɪˈlɪʃəs/(adj): Ngon lành 

Drink /drɪŋk/ (v): Uống

Eat /it/ (v): Ăn

10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Biology /baɪˈɑːlədʒi/ (n): Sinh học 

Archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ (n): Khảo cổ học

Math /mæθ/ (n): Toán học 

Astronomy /əˈstrɑːnəmi/ (n): Thiên văn học 

Physics /ˈfɪzɪks/ (n): Vật lý 

Linguistics /ˈfɪzɪks/ (n): Ngôn ngữ học 

Chemistry /ˈkemɪstri/ (n): Hóa học 

Engineering /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ (n): Kỹ thuật 

Science /ˈsaɪəns/ (n): Khoa học

Medicine /ˈmedɪsn/ (n): Y học

Literature /ˈlɪtrətʃʊr/ (n): Văn học 

11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Sleeping bag /ˈsliːpɪŋ baɡ/ (n):  túi ngủ

Lighter /ˈlaɪtə/ (n):  bật lửa

Tent /tent/ (n):  lều

Penknife /ˈpennaɪf/ (n):  dao gấp

Backpack /ˈbækpæk/ (n):  balo

Axe /æks/ (n):  cái rìu

Lantern /ˈlæntərn/ (n):  đèn xách tay

Campfire /ˈkæmpfaɪər/ (n):  lửa trại

Mat /mæt/ (n):  tấm thảm

Barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/  (n): lò nướng ngoài trời

Folding chair /ˈfəʊldɪŋ ʧeə/ (n):  ghế gấp

12. Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím 

Purple /`pə:pl/ (adj): màu tím 

Bright red /brait red / (adj): màu đỏ sáng 

Bright green /brait griːn/ (adj) : màu xanh lá cây tươi 

Bright blue /brait bluː/ (adj):màu xanh nước biển tươi. 

Dark brown /dɑ:k braʊn/ (adj) :màu nâu đậm 

Dark green /dɑ:k griːn/ (adj) : màu xanh lá cây đậm 

Dark blue /dɑ:k bluː/ (adj): màu xanh da trời đậm 

Light brown /lait braʊn/ (adj): màu nâu nhạt 

Light green /lait griːn / (adj): màu xanh lá cây nhạt 

Light blue /lait bluː/ (adj): màu xanh da trời nhạt

13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông

Learner driver /ˌlɜːrnər ˈdraɪvər/ (n): người tập lái

Passenger /ˈpæsɪndʒər/ (n): hành khách

to stall /stɔːl/: làm chết máy

tyre pressure: áp suất lốp

traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n): đèn giao thông

speed limit /ˈspiːd lɪmɪt/ (n): giới hạn tốc độ

speeding fine: phạt tốc độ

level crossing /ˌlevl ˈkrɔːsɪŋ/ (n): đoạn đường ray giao đường cái

jump leads /ˈdʒʌmp liːd/ (n): dây sạc điện

oil /ɔɪl/ (n): dầu

14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc

Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / (adj): thất vọng 

Ecstatic / ɪkˈstætɪk / (adj): vô cùng hạnh phúc 

Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ (adj): nhiệt tình 

Excited / Excited / (adj): phấn khích, hứng thú 

Emotional / ɪˈmoʊʃənl / (adj): dễ bị xúc động

Envious / ˈenviəs / (adj): thèm muốn, đố kỵ

Embarrassed / ɪmˈbærəst / (v): hơi xấu hổ 

Frightened  / ˈfraɪtnd / (v): sợ hãi 

Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ (v): tuyệt vọng 

Furious / ˈfjʊriəs / (v): giận giữ, điên tiết 

Great / ɡreɪt / (adj): tuyệt vời

15. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả

Jackfruit /ˈjakˌfro͞ot/ (n): Mít

Persimmon  /pə:’simən/   (n): Hồng

Sapodilla  /,sæpou’dilə/   (n): Sa bô chê, Hồng xiêm

Peach  /pi:tʃ/  (n): Đào

Pineapple  /ˈpīˌnapəl/   (n): Thơm, Dứa, Khóm

Papaya  /pə’paiə/   (n): Đu đủ

Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/ (n):  Thanh long

Custard apple /’kʌstəd/ /’æpl/  (n): Quả Na

Soursop  /ˈsou(ə)rˌsäp/   (n): Mãng cầu

Rambutan  /ræm’bu:tən/   (n): Chôm chôm

16. Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc

reception /ri’sep∫n/ (n): lễ tân

health and safety (n): sức khỏe và sự an toàn

director /di’rektə/ (n): giám đốc

owner /´ounə/ (n): chủ doanh nghiệp

manager /ˈmænәdʒər/ (n): người quản lý

boss /bɔs/ (n): sếp

colleague /ˈkɒli:g/ (n): đồng nghiệp

trainee /trei’ni:/ (n): nhân viên tập sự

timekeeping ˈtaɪmkiːpɪŋ/ (n): theo dõi thời gian làm việc

job description  /ˈdʒɑːb dɪskrɪpʃn/ (n): mô tả công việc

department /di’pɑ:tmənt/ (n): phòng ban

17. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh 

snow /snoʊ/ (adj): có tuyết rơi

snowflake /ˈsnoʊ-fleɪk/ (n): bông tuyết

pine /paɪn/ (n): cây thông

candle /ˈkænd(ə)l/ (n): cây nến

card /kɑːrd/ (n): thiệp chúc mừng

fireplace /ˈfaɪr-pleɪs/ (n): lò sưởi

firewood /ˈfaɪr-wʊd/ (n): củi khô

chimney /ˈtʃɪm.ni/ (n): ống khói

gift /ɡɪft/ (n): món quà

present /ˈprɛzənt / (n): món quà

ribbon /ˈrɪb.ən/ (n): nơ ruy băng

18. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang

wallet /ˈwɔː.lɪt/ (n):  ví

sweatpants /ˈswet.pænts/ (n): quần nỉ

sneakers /ˈsniː.kərz/ (n): giày thể thao

sweatband /ˈswet.bænd/ (n): băng đeo (đầu hoặc tay khi chơi thể thao)

tank top /tæŋk.tɒp/ (n): áo ba lỗ

shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi

long sleeve /lɒŋ sliːv/ (n): áo dài tay

belt /belt/ (n): thắt lưng

buckle /ˈbʌ.kļ/ (n): khóa thắt lưng

shopping bag /ˈʃɒ.pɪŋ bæg/ (n): túi đi chợ

sandal /ˈsæn.dl/ (n): dép quai hậu

19. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trung thu

crescent moon /ˈkrɛsnt muːn/  trăng khuyết

full moon /fʊl muːn/ trăng tròn

Moon Palace /muːn ˈpælɪs/ Cung Trăng

the Moon boy /ðə muːn bɔɪ/ Chú Cuội

magical banyan tree /ˈmæʤɪkəl ˈbænɪən triː/ cây đa

lion dance /ˈlaɪən dɑːns/ múa lân

lantern /ˈlæntən/ đèn lồng

five-pointed star-shaped lantern /faɪv-ˈpɔɪntɪd stɑː-ʃeɪpt ˈlæntən/ đèn ông sao

carp-shaped lantern /kɑːp-ʃeɪpt ˈlæntən/ đèn cá chép

mask /mɑːsk/ mặt nạ

lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/ hội rước đèn

20. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

roasting pan /ˈrəʊ.stɪŋ pæn/ (n):  chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong lò 

dishtowel /dɪʃ taʊəl/  (n): khăn lau bát đĩa 

refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/ (n):  tủ lạnh 

freezer /ˈfriː.zəʳ/ (n):  ngăn lạnh 

ice tray /aɪs treɪ/ (n):  khay đá 

cabinet /ˈkæb.ɪ.nət/ (n): tủ nhiều ngăn 

microwave oven /ˈmaɪ.krəʊ.weɪv ˈʌv.ən/ (n):  lò vi sóng 

mixing bowl /mɪksɪŋ bəʊl/ (n):  bát to để trộn 

rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/ (n):  trục cán bột 

cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/ (n):  thớt 

counter /ˈkaʊn.təʳ/ (n):  bề mặt chỗ nấu ăn

21. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao

Swimming/ˈswɪmɪŋ/ (n):  bơi lội

Ice-skating/ˈaɪs skeɪt/  (n) : trượt băng

water-skiing/ˈwɔːtərskiːɪŋ/  (n): lướt ván nước

Hockey/ˈhɑːki/  (n): khúc côn cầu

High jump/ðə ˈhaɪ dʒʌmp/  (n): nhảy cao

Snooker/ˈsnuːkər/  (n): bi da

Boxing/ˈbɑːksɪŋ/  (n): quyền anh

Scuba diving/ˈskuːbə daɪvɪŋ/  (n): lặn

Archery/ˈɑːrtʃəri/  (n): bắn cung

Windsurfing/ˈwɪndsɜːrfɪŋ/  (n): lướt sóng

22. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm

Anchovy /ˈæntʃoʊvi/  (n) : cá cơm

Carp /kɑːrp/  (n): cá chép

Codfish /ˈkɑːdfɪʃ/  (n): cá thu

Salmon /ˈsæmən/ (n) cá hồi

Goby /ˈɡoʊbi/ (n): cá bồng

Herring /ˈherɪŋ/ (n): cá trích

Tuna-fish /’tju:nə fi∫/  (n): cá ngừ đại dương

Eel /iːl/  (n): lươn

Shrimp /ʃrɪmp/  (n): tôm

Crab /kræb/ (n): cua

23. Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả người

Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ (adj): Hung hăng, năng nổ 

Ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj): Tham vọng

Artful /ˈɑrtfl/ (adj): Xảo quyệt, tinh ranh

Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ (adj): Nóng tính 

Boastful /ˈboʊstfl/ (adj): Khoe khoang, khoác lác 

Boring /ˈbɔrɪŋ/ (adj): Nhàm chán, chán nản

Bossy /ˈbɔsi/ (adj): Hống hách, hách dịch 

Brave /breɪv/ (adj): Dũng cảm, gan dạ 

Calm /kɑm/ (adj): Điềm tĩnh

Careful /ˈkɛrfl/ (adj): Cẩn thận, kỹ lưỡng 

Careless /ˈkɛrləs/ (adj): Bất cẩn, cẩu thả 

24. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quốc gia

VietNam /ˌvjɛtˈnɑːm /: Việt Nam

England /ˈɪŋglənd/:  Anh

ThaiLand /ˈtaɪlænd/:  Thái Lan

India /ˈɪndɪə/:  Ấn Độ

Singapore /sɪŋgəˈpɔː/:  Singapore

China /ˈʧaɪnə/:  Trung Quốc

Japan /ʤəˈpæn/:  Nhật Bản

Combodia /Combodia /:  Campuchia

Cuba /ˈkjuːbə/:  Cu Ba

France /ˈfrɑːns/:  Pháp

25. Từ vựng tiếng Anh chủ đề côn trùng

Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ (n): bướm

Moth /mɒθ/ (n):  bướm đêm, sâu bướm

Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ (n):  sâu bướm

Giant water bug /ˈdʒaɪənt ˈwɔːtə bʌɡ/ (n):  cà cuống

Stink bug /stɪŋk bʌɡ/ (n):  bọ xít

Cicada /səˈkɑːdə/ (n):  ve sầu

Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ (n): con gián

Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ (n): con dế

Dragonfly /ˈdrægən flaɪ/ (n):  chuồn chuồn

Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/ (n):  chuồn chuồn kim

26. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân đội

Defense line: phòng tuyến

Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật

Drill /drɪl/ (n): sự tập luyện

Drill-ground: bãi tập, thao trường

Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện

Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)

Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)

Front lines: tiền tuyến

Factions and parties: phe phái

27. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá 

CM : Centre midfielder : Trung tâm 

DM : Defensive midfielder : Phòng ngự 

Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh) 

Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công

Striker: Tiền đạo cắm 

Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công

Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh 

Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự 

(Left, Right, Center) Defender: Trung vệ 

Sweeper: Hậu vệ quét 

Goalkeeper: Thủ môn

28. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cửa hàng

Flea market /ˈfliː mɑːrkɪt/ (n): Chợ trời 

Greengrocer /ˈɡriːnɡrəʊsər/ (n): Cửa hàng rau củ 

Grocer (uk) / grocery store (us) (n): Cửa hàng tạp hoá

Hardware store / ironmonger : Cửa hàng dụng cụ 

Market /ˈmɑːrkɪt/ (n) : Chợ 

Newsagent /ˈnuːzeɪdʒənt/ (n): Sạp báo (nhà phát hành báo) 

Optician /ɑːpˈtɪʃn/ (n): Hiệu kính mắt 

Petrol station (uk) / gas station (us) :Trạm xăng 

Petshop : Hiệu thú nuôi 

Pharmacy (us) :Hiệu thuốc 

Stationer /ˈsteɪʃənər/ (n) : Cửa hàng văn phòng phẩm

29. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quê hương

Hill /hɪl/  (n): Đồi

Forest /ˈfɔːrɪst/  (n): rừng

Mountain /ˈmaʊntn/  (n): núi

River /ˈrɪvər/  (n): sông

Port /pɔːrt/  (n): Cảng

Lake /leɪk/  (n): Hồ

Sea /siː/  (n): Biển

Sand /sænd/  (n): Cát

Valley /ˈvæli/  (n): thung lũng

Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/  (n):  thác nước

30. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết

apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ (n): hoa mai

chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/ (n): cúc đại đoá

kumquat tree /kumquat triː/ (n): cây quất

marigold /ˈmærɪgəʊld/ (n): cúc vạn thọ

Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/ (n): gà luộc

Cashew nut /ˈkæʃ.uː nʌt/ (n): hạt điều

Chưng cake /chưng keɪk/ (n): bánh chưng

Roasted pumpkin seeds /rəʊst pʌmp.kɪn siːd/ (n) hạt bí

Roasted sunflower seeds /rəʊst sʌnˌflaʊər siːd/ (n): hạt hướng dương

Roasted watermelon seeds /rəʊst ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/ (n): hạt dưa

31. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tập

backpack /ˈbækpæk/ ba lô

bag /bæɡ/ cặp sách

ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt pen/ bút bi

beaker /ˈbiːkər/ cốc becher dùng trong phòng thí nghiệm

binder clip /ˈbaɪndə klɪp/ kẹp giấy đôi

blackboard ˈblækbɔːrd/ bảng đen

board /bɔːrd/ bảng

book /bʊk/ sách

bookcase /ˈbʊkkeɪs/ giá để sách

bookshelf /ˈbʊkʃelf/ giá để sách

calculator /ˈkælkjuleɪtər/ máy tính

carbon paper /ˈkɑːrbən peɪpər/ giấy than

certificate /sərˈtɪfɪkət/ chứng chỉ

chair /tʃer/ cái ghế

32. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hành động cơ thể người 

Bend /bend/: uốn cong, cúi người, gập người

Carry /ˈkær.i/: cầm, mang, vác đồ

Catch /kætʃ/: đỡ lấy, bắt lấy

Climb /klaɪm/: leo, trèo

Crouch /kraʊtʃ/: khúm núm, luồn cúi

Dance /dæns/: nhảy múa, khiêu vũ

Dive /daɪv/: lặn

Drag /dræɡ/: kéo

Drink /drɪŋk/: uống

Eat /it/: ăn

Grab /ɡræb/: bắt lấy, túm lấy

Hit /hɪt/: đánh

Hop /hɒp/: nhảy lò cò

Hug /hʌɡ/: ôm

Jog /dʒɒɡ/: chạy bộ

Jump /dʒʌmp/: nhảy

33. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoạt động hàng ngày

Brush my teeth /brʌʃ ti:θ/: đánh răng

Buy /bai/: mua

Comb the hair /koum ðə heə /: chải tóc

Cook /kuk/: nấu ăn

Do exercise / du: eksəsaiz/: tập thể dục

Do homework  /du ‘houmwə:k/: làm bài tập về nhà

Eat out /i:t aut/: đi ăn tiệm

Feed the dog /fi:d ðə dɔg/: cho chó ăn

Gardening / ga:rdəniŋ/: làm vườn

Get dressed /get drest/: mặc quần áo

Get up /get ʌp/: thức dậy

34. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Số đếm

zero /ˈziːroʊ/: số không

one /wʌn/: số một

two /tuː/: số hai

three /θriː/: số ba

four /fɔːr/: số bốn

five /faɪv/: số năm

six /sɪks/: số sáu

seven /ˈsevn/: số bảy

eight /eɪt/: số tám

nine /naɪn/: số chín

ten /ten/: số mười

35. Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm

Item /ˈaɪtəm/ : Mặt hàng

Cost /kɒst/: Giá

Button /ˈbʌtn/: Nút bấm

Receipt /rɪˈsiːt/ : Hoá đơn

Expensive /ɪkˈspensɪv/ : Đắt

Return /rɪˈtɜːn/: Hoàn hàng

Cashier /kæˈʃɪə(r)/: Thanh toán

Size /saɪz/: Kích thước

T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/: Áo phông

Rack /ræk/ : Giá để đồ

Pattern /ˈpætn/ : Mẫu

36. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bệnh viện

General hospital /ˈdʒenərəl ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện đa khoa

Mental hospital /ˈmentl ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện tâm thần

Dermatology hospital /ˌdɜːməˈtɒlədʒi ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện da liễu

Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện dã chiến

Maternity hospital /mə’tə:niti ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện phụ sản

Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/: Viện dưỡng lão

Children hospital /ˈtʃɪldrən ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện nhi

Cottage hospital /ˈkɒtɪdʒ ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện

Orthopedic hospital /ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện chỉnh hình

37. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khoẻ

Health /helθ/: sức khỏe

Healthy /ˈhelθi/: khỏe mạnh

Sickness  /ˈsɪknɪs/: bệnh tật

Headache /ˈhedeɪk/: đau đầu

Toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng

Sore eyes /sɔːr aɪz/: đau mắt

Sore throat /sɔː θrəʊt/: đau họng

Cold /kəʊld/: cảm lạnh

Flu /fluː/: cảm cúm

Cough /kɒf/: ho

Fever /kɒf/: sốt

Fever virus /ˈfiːvə ˈvaɪərəs/: sốt siêu vi

Runny nose /ˈrʌni nəʊz/: sổ mũi

Sneeze /sniːz/: hắt hơi

Backache /ˈbækeɪk/: đau lưng

38. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài hoa

Azalea /ə’zeiliə/: Hoa đỗ quyên

Tuberose /ˈtjuːbərəs/: Hoa huệ

Narcissus /nɑːˈsɪsəs/: Hoa thủy tiên

Snapdragon /ˈsnæpdræɡən/: Hoa mõm chó

Forget – me – not /fəˈɡet miː nɒt/: Hoa lưu ly thảo

Violet /ˈvaɪələt/: Hoa đồng thảo

Pansy /ˈpænzi/: Hoa bướm

Morning – glory /ˌmɔːnɪŋ ˈɡlɔːri/: Hoa bìm bìm

Hop /hɒp/: Hoa bia

Horticulture /ˈhɔːtɪkʌltʃə(r)/: Hoa dạ hương

Confetti /kənˈfeti/: Hoa giấy

Honeysuckle /ˈhʌnisʌkl/: Hoa kim ngân

Hyacinth /ˈhaɪəsɪnθ/: Hoa dạ lan hương

Dandelion /ˈdændɪlaɪən/: Hoa bồ công anh

39. Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh

Film buff /fɪlm bʌf:/: người am hiểu về phim ảnh

Cameraman /ˈkæmərəmæn/: người quay phim

Extras /ˈɛkstrəz/: diễn viên quần chúng không có lời thoại

Screen /skriːn/: màn ảnh, màn hình

Film premiere /fɪlm ˈprɛmɪeə/: buổi công chiếu phim

Main actor/actress /meɪn ˈæktə/ˈæktrɪs/: nam/nữ diễn viên chính

Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt/: giải trí, hãng phim

Background /ˈbækɡraʊnd/: bối cảnh

Plot /plɒt/: cốt truyện, kịch bản

Scene /siːn/: cảnh quay

Character /ˈkærɪktə/: nhân vật

Trailer /ˈtreɪlə/: đoạn giới thiệu phim

Cinematographer /ˌsɪnəˈmætəɡrɑːfə/: người chịu trách nhiệm về hình ảnh

40. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hải sản

loach /loutʃ/ (n): cá chạch

anchovy /ˈænʧəvi/ (n): cá cơm

anabas /’anəbəs/ (n): cá rô

codfish /ˈkɒdfɪʃ/ (n): cá thu

tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/ (n): cá ngừ đại dương

scad /skæd/ (n): cá bạc má

goby /ˈɡoʊbi/ (n): cá bống

snapper /ˈsnæpə/ (n): cá hồng

grouper /ˈgruːpə/ (n): cá mú

flounder /ˈflaʊndə/ (n): cá bơn

snake head /sneɪk hɛd/ (n): cá quả

skate /skeɪt/ (n): cá đuối

herring /ˈhɛrɪŋ/ (n): cá trích

dory /´dɔ:ri/ (n): cá mè

41. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bưu điện

Postcard /ˈpəʊstkɑːd/: Bưu thiếp

Send /send/: Gửi

Letter /ˈletə(r)/: Bức thư

Envelope /ˈenvələʊp/: Bao phong bì

Postage /ˈpəʊstɪdʒ/: Bưu phí

Parcel /ˈpɑːsl/: Bưu kiện

Telegram /ˈtelɪɡræm/: Điện tín

Maximum weight /ˈmæksɪməm ˈweɪt/: Trọng lượng tối đa

Insurance fee /ɪnˈʃʊərəns fiː/: Phí bảo hiểm

Registered letter /ˌredʒɪstəd ˈletə(r)/: Đã trả bưu kí

Pack /pæk/: Đóng gói

Postpaid /ˌpəʊst ˈpeɪd/: Đã trả bưu kí

Fee /fiː/: Chi phí

42. Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngân hàng

Bank Account /bæŋk əˈkaʊnt/: Tài khoản ngân hàng

Personal Account /ˈpɜːsnl əˈkaʊnt/: Tài khoản cá nhân

Current Account / Checking Account /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản vãng lai

Deposit Account /dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/: Tài khoản tiền gửi

Saving Account /ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản tiết kiệm

Fixed Account /fɪkst əˈkaʊnt/: Tài khoản có kỳ hạn

Credit Card /ˈkrɛdɪt kɑːd/: Thẻ tín dụng

Debit Card /ˈdɛbɪt kɑːd/: Thẻ tín dụng

Charge Card /ʧɑːʤ kɑːd/: Thẻ thanh toán

Prepaid Card /ˌpriːˈpeɪd kɑːd/: Thẻ trả trước

Related Posts
Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/

Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/ https://www.youtube.com/watch?v=p9NwIw_Ry_c

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm https://youtu.be/aRxW6CkXCOo?si=FaUfuJEy5UZe20CZ

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/ https://www.youtube.com/watch?v=ipDUU3xBMH4

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/ https://youtu.be/kEPMGHi4E-0?si=YB7syA1BIcaAU-HT

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi