Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh chính xác và dễ nhớ nhất

Tại sao phải học cách đánh trọng âm tiếng Anh?

  • Nhấn trọng âm giúp bạn phát âm chuẩn

Khi nghe người bản xứ giao tiếp, ngữ điệu của họ rất tự nhiên vì họ nhấn trọng âm chuẩn xác. Vậy nên, điều tiên quyết để phát âm đúng và trôi chảy là học cách đánh trọng âm. Khi làm được điều này, bạn sẽ tựu tin hơn khi trò chuyện và thảo luận các vấn đề bằng tiếng Anh.

  • Phân biệt các từ dễ nhầm lẫn bằng cách nhấn trọng âm

Khi giao tiếp, rất ít người có thể nghe và phân biệt được từ “desert” là “sa mạc” hay “bỏ rơi”. Ngoài việc xác định từ loại rồi dịch nghĩa, cách dễ dàng nhất là xem nó nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất hay thứ hai. Nếu là danh từ và nhấn âm một, desert có nghĩa là “sa mạc”. Ngược lại, nếu là động từ và nhấn âm hai từ nghĩa của nó là “bỏ rơi”.

Vậy nên, cách đánh trọng âm giúp bạn phân biệt được các từ dễ nhầm lẫn, gia tăng kỹ năng nghe trong giao tiếp và học tập.

  • Đánh trọng âm tránh những nhầm lẫn khi giao tiếp

Như đã nói ở trên, có những từ ngữ chỉ cần đọc sai ngữ điệu đã biến thành một nghĩa khác. Chắc hẳn bạn không muốn đối phương hiểu nhầm thông điệp truyền tải của mình đúng không nào? Vậy nên, cách tốt nhất là luyện phát âm tiếng Anh chuẩn ngay từ lúc đầu.

Tổng hợp quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh 

Dưới đây là quy tắc chung được áp dụng đối với việc xác định và nhấn trọng âm tiếng Anh của từ có 2 âm tiết:

Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết thì nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 2  

Ví dụ: affect /əˈfekt/, rewrite /riːˈraɪt/, collapse /kəˈlæps/, exclude /ɪkˈskluːd/, pollute /pəˈluːt/.

Tuy nhiên, vẫn có các trường hợp ngoại lệ là:

  • answer /ˈænsər/
  • enter /ˈentər/
  • happen /ˈhæpən/
  • offer /ˈɔːfər/
  • open /ˈəʊpən/.

Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên

Ví dụ: bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/, camera /ˈkæm.rə/, cocktail /ˈkɒk.teɪl/, kingdom  /ˈkɪŋ.dəm/, comment /ˈkɒm.ent/.

Các trường hợp ngoại lệ:

  • advice /ədˈvaɪs/
  • machine /məˈʃiːn/
  • mistake /mɪˈsteɪk/.

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết thì đánh trọng âm vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ: fishy  /ˈfɪʃ.i/, sleepy /ˈsliː.pi/, noisy /ˈnɔɪ.zi/, easy /ˈiː.zi/, hardy /ˈhɑː.di/.

Các trường hợp ngoại lệ:

  • alone /əˈləʊn/
  • amazed /əˈmeɪzd/
  • mature /məˈtʊr/.

Quy tắc 4: Động từ ghép nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 2

Ví dụ:

  • become /bɪˈkʌm/
  • understand /ˌʌndərˈstænd/
  • overthink /ˌəʊvərˈθɪŋk/
  • react /riˈækt/
  • download /ˌdaʊnˈləʊd/.

Quy tắc 5: Danh từ ghép đánh trọng âm vào âm tiết thứ nhất

  • sunrise /ˈsʌn.raɪz/
  • film-maker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/
  • birthday /ˈbɜːrθdeɪ/
  • airport /ˈerpɔːrt/
  • bookshop /ˈbʊkʃɑːp/

Quy tắc 6: Tính từ ghép nhấn trọng âm vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ:

  • home-sick /ˈhəʊm.sɪk/
  • trust-worthy /ˈtrʌstˌwɜː.ði/.

Trường hợp ngoại lệ: Với tính từ ghép, nếu từ đầu tiên là tính từ, trạng từ hoặc kết thúc bằng đuôi -ed thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ:

  • bad-tempered /ˌbædˈtemp.əd/
  • well-done /ˌwel ˈdʌn/
  • short-sighted /ˌʃɔːtˈsaɪ.tɪd/.

Quy tắc 7: Đánh trọng âm vào âm tiết sist, cur, tain, tract, self, vent, vert, test

Nếu trong từ có âm tiết sist, cur, tain, tract, self, vent, vert, test thì trọng âm rơi vào chính những âm tiết này. Ví dụ:

  • persist /pərˈsɪst/
  • contract /ˈkɑːntrækt/
  • event /ɪˈvent/
  • subtract /səbˈtrækt/
  • protest /prəˈtest/.

Quy tắc 8: Trọng âm rơi vào những hậu tố -ee, – eer, -ese, -ique, -esque, -ain

Ví dụ:

  • agree /əˈɡriː/
  • volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/
  • Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/
  • retain /rɪˈteɪn/.

Các trường hợp ngoại lệ:

  • committee /kəˈmɪti/
  • coffee /ˈkɔːfi/
  • employee /ɪmˈplɔɪiː/.

Quy tắc 9: Từ có hậu tố –ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity thì đánh trọng âm vào âm tiết trước nó

Ví dụ:

  • economics /ˌekəˈnɑːmɪks/ kinh tế học
  • foolish /ˈfuːlɪʃ/
  • enormous /ɪˈnɔːrməs/
  • fusion /ˈfjuːʒn/
  • iconic /aɪˈkɑːnɪk/ mang tính biểu tượng.

Quy tắc 10: Không nhấn trọng âm vào các tiền tố un–, im–, en–, dis–, re–, ir–

Ví dụ:

  • replay /ˌriːˈpleɪ/
  • rewrite /ˌriːˈraɪt/
  • impossible /ɪmˈpɑːsəbl/
  • export /ɪkˈspɔːrt/.

Các trường hợp ngoại lệ:

  • underpass /ˈʌndərpæs/
  • underlay /ˈʌndərleɪ/.

Quy tắc 11: Các hậu tố -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less không ảnh hưởng đến trọng âm của từ gốc

Ví dụ:

  • agree /əˈɡriː/ → agreement /əˈɡriːmənt/
  • meaning /ˈmiːnɪŋ/ → meaningless /ˈmiːnɪŋləs/
  • rely /rɪˈlaɪ/ → reliable /rɪˈlaɪəbl/
  • poison /ˈpɔɪzn/ → poisonous /ˈpɔɪzənəs/.

Quy tắc 11: Từ có đuôi –graphy, -ate, –gy, -cy, -ity, -phy, -al thì trọng âm cách nó 1 âm tiết

Ví dụ:

  • economical /ˌekəˈnɑːmɪkl/
  • technology /tekˈnɑːlədʒi/
  • geography /dʒiˈɑːɡrəfi/
  • investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/.

Trường hợp đặc biệt khi đánh trọng âm

  • Từ có hai âm tiết và kết thúc bằng “ever’ thì sẽ nhấn trọng âm vào chính nó.

Ví dụ: however /ˌhaʊˈev.ər/, every /ˈev.ri/, whatever /wɒtˈev.ər/, forever  /fəˈre.vər/, whoever /huːˈev.ər/

  • Từ có hai âm tiết và kết thúc bằng đuôi như “how, what, where” thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: somehow /ˈsʌm.haʊ/, anywhere /ˈen.i.weər/, somewhat /ˈsʌm.wɒt/

  • Nếu âm tiết của từ có chứa “ow” thì sẽ đánh trọng âm vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: follow /ˈfɒl.əʊ/, swallow /ˈswɒl.əʊ/, borrow /ˈbɒr.əʊ/, narrow  /ˈnær.əʊ/

  • Hầu hết trọng âm không rơi vào âm /ɪ/ và âm /ə/.

Ví dụ:

Result /rɪˈzʌlt/, effect /ɪˈfekt/ là danh từ có 2 âm tiết nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Offer /ˈɒf.ər/, happen /ˈhæp.ən/ là động từ có 2 âm tiết nhưng lại nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất.

  • Trọng âm của đại từ phản thân nằm ở âm tiết thứ hai.

Ví dụ: myself  /maɪˈself/, himself /hɪmˈself/, herself /hɜːˈself/, themself /ðəmˈself/, yourself /jɔːˈself/.

  • Nếu từ có hai âm tiết và được bắt đầu bằng một chữ “a”, trọng âm của từ đó rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: alone /əˈləʊn/, agree /əˈɡriː/, alack /əˈlæk/, amass  /əˈmæs/, affect /əˈfekt/

  • Nếu từ có hai âm tiết kết thúc bằng “y” thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, chữ “y” cuối  từ được phát âm là /ai/.

Ví dụ: comply /kəmˈplaɪ/, imply /ɪmˈplaɪ/, apply  /əˈplaɪ/, rely /rɪˈlɑɪ /, deny /dɪˈnaɪ/

  •  Các từ bắt đầu bằng “every” trọng âm sẽ rơi vào chính “every”.

Ví dụ: everyone /ˈev.ri.wʌn/, everywhere /ˈev.ri.weər/, everything /ˈev.ri.θɪŋ/, everybody /ˈev.riˌbɒd.i/, everyday /ˈev.ri.deɪ/

Mẹo ghi nhớ cách nhấn trọng âm chuẩn trong tiếng Anh

Bài thơ trọng âm

Nắm rõ mẹo học đánh trọng âm tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm, tự tin giao tiếp như người bản địa. Bạn có thể áp dụng bài thơ sau để gia tăng khả năng ghi nhớ và luyện tập dễ dàng hơn mỗi ngày.

“Hầu hết danh, tính hai âm

Và danh từ ghép nhấn âm tiết đầu

Động hai âm tiết nhấn sau

Động, tính từ ghép nhấn từ tố hai”

Bài tập trọng âm

Để ghi nhớ lý thuyết vừa học, cách nhanh nhất là áp dụng chúng vào bài tập thực tế. Bạn hãy thử tìm từ có cách nhấn trọng âm khác với các từ còn lại trong 5 câu dưới đây:

1. A. darkness B. warmth C. market D. remark

2. A. direct B. idea C. suppose D. figure

3. A. standard B. happen C. handsome D. destroy

4. A. ability B. acceptable C. education D. hilarious

5. A. provide B. product C. promote D. profess

Đáp án: 1D 2D 3D 4C 5B

Related Posts
Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/

Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/ https://www.youtube.com/watch?v=p9NwIw_Ry_c

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm https://youtu.be/aRxW6CkXCOo?si=FaUfuJEy5UZe20CZ

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/ https://www.youtube.com/watch?v=ipDUU3xBMH4

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/ https://youtu.be/kEPMGHi4E-0?si=YB7syA1BIcaAU-HT

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi