Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Danh từ đếm được trong tiếng Anh

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

This summer I will visit a new country with two of my best friends

Click to start recording!

1. Khái niệm danh từ đếm được

Danh từ đếm được (Countable nouns) là những danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng,… tồn tại độc lập riêng lẻ. Chúng có thể đếm được và thường đi kèm với số đếm để chỉ số lượng cụ thể.

Ví dụ: A cat (một con mèo), Three cats (3 con mèo), A table (một cái bàn), Two tables (2 cái bàn)

2. Phân loại

Danh từ đếm được có hai loại, là danh từ số ít và danh từ số nhiều.

Định nghĩaVí dụ
Danh từ số ít

(Singular Nouns) 
– Là danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được

→ Số đếm là MỘT.

– Thường đứng sau “one” hoặc mạo từ “a/an”.
– One shirt (1 cái áo)

– A picture (1 bức tranh)

– An apple (1 quả táo)
Danh từ số nhiều

(Plural Nouns).
– Là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng đếm được

→ Số đếm từ 2 trở lên.
– Two shirts (2 cái áo)

– Six dogs (6 con chó)

3. Lưu ý cần nắm về danh từ đếm được

Để chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều → thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng của danh từ. 

Ví dụ: 

  • An orange (một quả cam) → 2 oranges (2 quả cam)
  • A book (một quyển sách) → Books (những quyển sách)

Những quy tắc chuyển danh từ đếm được từ dạng số ít sang dạng số nhiều với “s, es” dưới đây:

Quy tắcDanh từ số ít

(Singular Nouns) 
Danh từ số nhiều

(Plural Nouns)
Danh từ tận cùng là “CH, SH, S, X, O”

→ Thêm “es”
– A watch (1 cái đồng hồ)

– Class (lớp học)
– 2 watches (2 cái đồng hồ)

– Classes (những lớp học)
Danh từ tận cùng là “F, FE, FF”

→ Đổi thành “ves”
– A knife (một con dao)

– A wolf (một con sói) 
– Knives (nhiều con dao)

– 2 wolves (2 con sói)
Danh từ kết thúc bằng “y”

→ Đổi “y” thành “i” và thêm “es”
– Party (bữa tiệc) 

– One family (một gia đình)
– Parties (những bữa tiệc)

– Two families (2 gia đình)

4. Những danh từ đếm được bất quy tắc

Một số danh từ đếm được khi chuyển sang số nhiều sẽ không tuân theo bất kì một quy tắc nào đã được trình bày ở trên. Cụ thể như sau:

Danh từ số ít 

(Singular Nouns) 
Danh từ số nhiều 

(Plural Nouns)
Nghĩa tiếng Việt
man 

/mæn/
men 

/men/
người đàn ông
woman 

/ˈwʊm.ən/
women 

/ˈwɪmɪn/
người phụ nữ
child

/tʃaɪld/
children

/ˈtʃɪl.drən/
đứa trẻ 
foot

/fʊt/
feet 

/fiːt/
bàn chân
tooth

/tuːθ/
teeth

/tiːθ/
răng
bacterium

/bækˈtɪə.ri.əm/
bacteria

/bækˈtɪə.ri.ə/
vi khuẩn
mouse

/maʊs/
mice 

/maɪs/
chuột 
person

/ˈpɜː.sən/
people

/ˈpiː.pəl/
người 
goose

/ɡuːs/
geese

/ɡiːs/
con ngỗng

Một số danh từ không thay đổi khi chuyển từ số ít sang số nhiều:

Danh từ số ít = Danh từ số nhiềuNghĩa tiếng Việt
sheep/ʃiːp/con cừu 
fish
/fɪʃ/
con cá
craft
/krɑːft/
tàu, thuyền
salmon
/ˈsæm.ən/
cá hồi 
grouse
/ɡraʊs/
gà rừng 
trout
/traʊt/
cá hồi chấm (cá hồi nước ngọt)

Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

1. Khái niệm danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ chỉ sự vật hiện tượng… không thể dùng với số đếm.

Danh từ không đến được thông thường là các khái niệm trừu tượng, chất lỏng, chất khí hoặc những sự vật được xem như 1 thể thống nhất không tách rời. 

Ví dụ: Water (nước), tea (trà), air (không khí),…

2. Phân loại

Danh từ không đếm được được chia thành 5 nhóm như sau:

Nhóm danh từ không đếm đượcVí dụ
Đồ ănFood (đồ ăn)

Meat (thịt)

Rice (gạo)

Sugar (đường)
Khái niệm trừu tượngAdvice (lời khuyên)

Love (tình yêu)

Patience (sự kiên nhẫn)

Information (thông tin)
Lĩnh vực, môn họcLiterature ( môn ngữ văn)

English ( môn tiếng Anh)

Tennis (quần vợt)

Music (âm nhạc)
Hiện tượng tự nhiênThunder (sấm)

Snow (tuyết)

Fog (sương mù)

Light (ánh sáng)
Danh từ chỉ hoạt độngSwimming (bơi)

Sleeping (ngủ)

Walking (đi bộ)

Reading (đọc)

3. Lưu ý cần nắm về danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được không sử dụng mạo từ “a/an” và thường ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • I need some light to read this book. (Tôi cần chút ánh sáng để đọc sách.)
  • Most pottery is made of clay(Hầu hết đồ gốm được làm bằng đất sét.)

Một số vật chất thuộc danh từ không đếm được. Nhưng nếu được chứa trong các bình đựng, bao bì… thì sẽ trở thành một cụm danh từ đếm được.

Ví dụ

  • Tea → A cup of tea (một tách trà).
  • Sugar → Three bags of sugar (3 túi đường)

Danh từ không đếm được có thể được dùng như danh từ số nhiều để chỉ các dạng (loại) khác nhau của vật liệu như: Food, money, meat, water,…

Ví dụ: This is one of the meats that my younger brother likes very much (Đây là 1 trong những loại thịt mà em trai tôi rất thích.)

→ Meat là danh từ không đếm được, nhưng trong trường hợp này, dùng để chỉ 1 loại thịt riêng → Meats

4. 30 danh từ không đếm được trong tiếng Anh thường gặp

Danh từ không đếm được thường gặp trong các bài thi và giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp 30 danh từ không đếm được, thông dụng, được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
advertising/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/quảng cáo
advice/ədˈvaɪs/lời khuyên
air/er/không khí
chemistry/ˈkem.ɪ.stri/hoá học
clothing/ˈkləʊ.ðɪŋ/quần áo
confidence/ˈkɒn.fɪ.dəns/sự tự tin
correspondence/ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/thư tín
economics/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/kinh tế học
education/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/sự giáo dục
employment/ɪmˈplɔɪ.mənt/việc làm
environment/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/môi trường
equipment/ɪˈkwɪp.mənt/trang thiết bị
evidence/ˈev.ɪ.dəns/bằng chứng, chứng cớ
food/fuːd/thức ăn
furniture/ˈfɜː.nɪ.tʃər/đồ đạc 
history/ˈhɪs.tər.i/lịch sử
homework/ˈhəʊm.wɜːk/bài tập về nhà
information/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/thông tin
justice/ˈdʒʌs.tɪs/công lý
knowledge/ˈnɒl.ɪdʒ/kiến thức 
literature/ˈlɪt.rə.tʃər/văn học
luggage/baggage/ˈlʌɡ.ɪdʒ//ˈbæɡ.ɪdʒ/hành lý
machinery/məˈʃiː.nər.i/máy móc
maths/mæθs/toán
meat/miːt/thịt 
merchandise/goods/ˈmɜː.tʃən.daɪs//ɡʊdz/hàng hoá 
money/ˈmʌn.i/tiền tệ 
news/njuːz/tin tức 
physics/ˈfɪz.ɪks/vật lý 
politics/ˈpɒl.ə.tɪks/chính trị

Quy tắc sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

1. Cách dùng danh từ đếm được và không đếm được với mạo từ và lượng từ

Mạo từ/lượng từVí dụ
Từ chỉ dùng với danh từ đếm đượcA, an, many, few, a few– A student (một học sinh)

– Many books (nhiều cuốn sách)

– A few friends (một vài người bạn)
Từ chỉ dùng với danh từ không đếm đượcMuch, little, a little bit of– Much money (nhiều tiền)

– Little milk (một ít sữa)

– A little bit of salt (một chút muối)
Từ dùng với danh từ đếm được và không đếm đượcSome, any, no, a lot of, lots of, plenty of– Some tables (vài cái bàn)
→ N đếm được

– Some milk (một ít sữa)
→ N không đếm được

– A lot of bags (rất nhiều túi)
→ N đếm được

– A lot of tea (rất nhiều trà)
→ N không đếm được

2. Trường hợp đặc biệt khi dùng danh từ đếm được và không đếm được

Trong tiếng Anh, có những danh từ vừa đếm được vừa không đếm được. 

Ví dụ: 

Danh từ đếm đượcDanh từ không đếm được
Time

I read this book many times

→ Tôi đã đọc cuốn sách này nhiều lần rồi
What time is it? 

→ Mấy giờ rồi
CoffeeI want a coffee

–> Tôi muốn một cốc cafe
Would you like some coffee?

–> Bạn muốn uống cafe không?

Một số từ khác có cùng cách sử dụng tương tự như: truth (sự thật), cheese (phô mai), currency (tiền tệ), danger (sự nguy hiểm), education (sự giáo dục), entertainment (sự giải trí), failure (sự thất bại), food (đồ ăn), friendship (tình bạn), lack (sự thiếu thốn),… 

3. Tổng hợp danh từ luôn ở dạng số nhiều

Một số danh từ dù trường hợp nào cũng chỉ được sử dụng dưới dạng số nhiều. Bạn có thể tham khảo một vài từ phổ biến sau:

Danh từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Pyjamas/pɪˈdʒɑː.məz/Đồ pijama (đồ ngủ)
Trousers /ˈtraʊ.zəz/Quần dài
Scissors/ˈsɪz.əz/Cái kéo
Glasses/ˈɡlæs·əz/Kính
Arms/ɑːmz/Vũ khí
Earnings/ˈɜː.nɪŋz/Thu nhập
Goods/ɡʊdz/Hàng hoá
Jeans /dʒiːnz/Quần jean
Ethics/ˈeθ·ɪks/Môn đạo đức
Scales/skeɪl/Cái cân
Manners/ˈmæn·ərz/Cách cư xử, phép tắc
Braces /ˈbreɪ·sɪz/Niềng răng
Clothes /kləʊðz/Quần áo

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được (Countable Nouns)Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Hình thái
– Có 2 dạng: Số ít và số nhiều. 

– Tận cùng là “s” hoặc “es” khi ở dạng số nhiều.
Chỉ có 1 dạng, thường ở dạng số ít.


Mạo từ
– Không đứng độc lập, thường đi kèm với mạo từ “a/an” hoặc từ chỉ số đếm

– “A/an” + N đếm được số ít
– Có thể đứng một mình, đi kèm với “the” hoặc đứng cạnh danh từ khác

– Không đi kèm với “a/an”


Số từ 
Đứng sau số đếm.

→ One bowl (1 cái bát), three apples (3 quả táo)
Không dùng trực tiếp với số đếm, phải kèm với một danh từ đếm được chỉ đơn vị đo lường khác

→ One bowl of rice (1 bát cơm), a cup of coffee (1 tách cà phê)
Lượng từ Many, few, a few… + N đếm được số nhiềuMuch,little, a little of… + N không đếm được


Động từ
N đếm được + V số ít/số nhiều

→ The girl is beautiful. (Cô gái thật xinh đẹp)

→ The girls are beautiful. (Những cô gái thật xinh đẹp)
N không đếm được + V số ít.

→ Sugar is sweet. (Đường có vị ngọt)

→ Coffee is my favorite drink. (Cà phê là thức uống yêu thích của tôi)

Bài tập về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền (a/an/some/any/much/many) vào chỗ trống 

1. There is ___ money in the pocket.

2. There isn’t milk ___ milk left in the fridge.

3. There are ___ pictures on the wall.

4. There is ___ egg in the frying pan.

5. There are ___ cards in the box.

6. There aren’t ___ pears in the tree.

7. There is ___ potato in the garden.

8. There is ___ fish in the tank.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng các từ có sẵn dưới đây (thêm a/an nếu cần thiết)

sugar       coat        decision         electricity        key          letter          music          letter

1. We can’t delay much longer. We have to make ……………..soon.

2. Listen! Can you hear the ………..?

3. Couldn’t get into the house because I didn’t have ………..

4. Do you take ……………..in your coffee?

5. It’s very warm today. Why are you wearing………..?

6. Our lives would be very difficult without…………….

7. I didn’t phone them. I wrote………….instead.

8. I’m not ready yet. Can you wait………….., please?

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Câu hỏiĐáp án
1. Phuong wants to eat an…………..A. Apple

B. Apples

C. A apple
2. I and my girlfriend often drink ………….. tea every morning.A. The

B. A cup of

C. A
3. People eat ……………. rice every because it is very good for healthA. A

B. The

C. Any
4. ……………. wine was drunk at my birthday party last night.A. A lot of

B. A

C. An
5. There isn’t.………fresh water on earth.A. A

B. Much

C. A great deal of

Đáp án chi tiết

Bài tập 1

12345678
SomeAnySomeAnSomeAnyAA

Bài tập 2

1A decision5A coat
2Music6Electricity
3A key7A letter
4Sugar8A moment

Bài tập 3

1. A2. B3. B4. A5. B

Bài tập 4

1. A2. B3. B4. A5. B
Related Posts
Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/

Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/ https://www.youtube.com/watch?v=p9NwIw_Ry_c

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm https://youtu.be/aRxW6CkXCOo?si=FaUfuJEy5UZe20CZ

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/ https://www.youtube.com/watch?v=ipDUU3xBMH4

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/

Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/ https://youtu.be/kEPMGHi4E-0?si=YB7syA1BIcaAU-HT

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi