Câu bị động là gì?
Câu bị động (Passive Voice) là câu mà chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động từ hành động của người hoặc vật khác. Mục đích câu bị động dùng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động đó.
Câu chủ động (Active Voice) | Câu bị động (Passive Voice) |
Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động (ai làm gì) | Chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động (ai bị/được làm gì) |
Ví dụ: Câu chủ động: They planted a tree in the garden. (Họ đã trồng một cái cây ở trong vườn.)
=> Câu bị động: A tree was planted in the garden (by them). (Một cái cây được trồng ở trong vườn (bởi họ).
Cấu trúc câu bị động
Câu chủ động | Câu bị động |
S1 + V + O | S2 + to be + V3/-ed |
Trong đó, động từ “to be” ở câu bị động (passive voice) sẽ được chia dựa trên thì ở câu chủ động và đảm bảo nguyên tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Ví dụ: Câu chủ động: Anne gives Nam a lovely gift.
=> Câu bị động: Nam is given a lovely gift by Anne.
Trường hợp động từ có 2 tân ngữ, muốn nhấn mạnh tân ngữ nào thì đặt tân ngữ đó làm chủ ngữ. Tuy nhiên, thông thường chủ ngữ của câu bị động là tân ngữ gián tiếp.
Chủ ngữ trong câu chủ động là people, they, everyone, someone, anyone
– Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là people, they, everyone, someone, anyone… sẽ được lược bỏ khi chuyển thành câu bị động (passive voice).
Ví dụ:
Someone stole my bicycle yesterday. (Ai đó đã lấy trộm xe đạp của tôi hôm qua).
=> My bicycle was stolen yesterday. (Xe đạp của tôi bị lấy trộm hôm qua).
Nếu chủ ngữ là người hoặc vật
- Trực tiếp gây ra hành động thì chuyển sang câu bị động sẽ dùng “by”.
Ví dụ: Lisa is making a cake. (Lisa đang làm một chiếc bánh).
=> A cake is being made by Lisa. (Chiếc bánh được làm bởi Lisa).
- Gián tiếp gây ra hành động thì dùng “with”.
Ví dụ: I open the door with a key. (Tôi mở cái cửa với một chiếc chìa khoá).
=> The door is opened with a key. (Cái cửa được mở bằng một chiếc chìa khoá).
Cách chuyển đổi từ chủ động sang dạng bị động
Các bước chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, bạn thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động để sử dụng làm chủ ngữ trong câu bị động.
- Bước 2: Xác định thì trong câu chủ động để chuyển động từ về dạng bị động.
- Bước 3: Chuyển chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ và thêm “by” hoặc “with” phía trước. Có thể bỏ qua các tân ngữ không xác định như đề cập ở trên.
Ví dụ: Câu chủ động: She sent his relative a letter.
=> Câu bị động: A letter was sent to her relative (by her). (Một lá thư được gửi đến người thân của cô ấy (bởi cô ấy)).
Cấu trúc câu bị động trong các thì tiếng Anh
Phân loại theo thì | Câu chủ động | Câu bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/-ed |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3/-ed |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/-ed + O | S + have/has + been + V3/-ed |
Quá khứ đơn | S + V2/-ed + O | S + was/were + V3/-ed |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/-ed |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/-ed + O | S + had + been + V3/-ed |
Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + V3/-ed |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3/-ed + O | S + will + have + been + V3/-ed |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + V3/-ed |
Động từ khuyết thiếu | S + ĐTKT + V-infi + O | S + ĐTKT + be + V3/-ed |
Ví dụ:
- Câu chủ động: She reads a book every week. (Cô ấy đọc một cuốn sách mỗi tuần).
=> Câu bị động: A book is read by her every week.
- Câu chủ động: They had built the house for ages. (Họ đã xây ngôi nhà từ lâu lắm rồi).
=> Câu bị động: The house had been built by them for ages.
Các dạng câu bị động đặc biệt
Dưới đây là một số dạng câu bị động đặc biệt quan trọng, bạn cần nắm khi học tiếng Anh.
Câu bị động với động từ có 2 tân ngữ
Cấu trúc câu bị động với 2 tân ngữ
Câu chủ động | Câu bị động |
S + V + O1 + O2 | TH1: S + Be + VpII + O1 TH2: S + Be + VpII + Giới từ + O2 |
Ví dụ: My dad gave me a new watch on my 18th birthday. (Bố tôi tặng tôi một chiếc đồng hồ mới vào ngày sinh nhật thứ 18 của tôi).
=> I was given a new watch on my 18th birthday by my dad. (Tôi được tặng một chiếc đồng hồ mới vào ngày sinh nhật thứ 18 của tôi bởi bố).
=> A new watch was given to me on my 18th birthday by my dad. (Một chiếc đồng hồ mới được tặng cho tôi vào ngày sinh nhật thứ 18 của tôi bởi bố).
Câu bị động kép
Đối với những động từ tường thuật như believe (tin), say (nói), report (báo cáo), know (biết)… thì câu bị động (passive voice) có thể được chia theo hai cách sau:
Câu chủ động | Câu bị động |
S + V + that + S’ + V’ + … | TH1: S + be + V3/-ed + to V’ TH2: It + be + V3/-ed + that + S’ + V’ |
Ví dụ: Everyone knows that he saved her life. (Mọi người đều biết rằng anh đã cứu mạng cô).
=> He is known to save her life. (Anh ta được biết đến là người đã cứu mạng cô).
=> It is known that he saves her life. (Được biết, anh đã cứu mạng cô).
Câu chủ động là dạng câu nhờ vả
Khi câu chủ động là câu nhờ vả với các động từ have, get, make có thể được chuyển sang dạng bị động với cấu trúc sau:
Câu chủ động | Câu bị động |
… have someone + V (bare) something | … have something + V3/-ed + (by someone) |
… make someone + V (bare) something | … (something) + be made + to V + (by someone) |
… get + someone + to V + something | … get + something + V3/-ed + (by someone) |
Ví dụ: Last week, I got/had a plumber to fix the pipe. (Tuần trước, tôi đã nhờ một thợ sửa ống nước đến sửa ống nước).
=> Last week, I got/had the pipe fixed by a plumber. (Tuần trước, tôi đã nhờ thợ sửa ống nước sửa ống nước).
Câu chủ động là câu hỏi (Đối với dạng câu hỏi Yes/No)
Câu chủ động | Câu bị động |
Do/does + S + V (bare) + O …? | Am/is/are + S’ + V3/-ed + (by O)? |
Did + S + V (bare) + O …? | Was/were + S’ + V3/-ed + by + …? |
Modal verbs + S + V (bare) + O + …? | Modal verbs + S’ + be + V3/-ed + by + O’? |
Have/has/had + S + V3/-ed + O + …? | Have/has/had + S’ + been + V3/-ed + by + O’? |
Ví dụ: Do you finish your homework? (Bạn làm xong bài tập về nhà chưa).
=> Is your homework finished? (Bài tập về nhà của bạn đã xong chưa?)
Passive Voice với các động từ chỉ giác quan
Đối với dạng chủ động có chứa động từ chỉ nhận thức của con người như: hear (nghe), see (nhìn), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy)… thì dạng bị động được chia thành 2 loại sau:
- Khi có ai đó chứng kiến người khác đang làm gì và chỉ thấy được một phần của hành động hoặc có một hành động đang xảy ra nhưng bị hành động khác xen vào.
Câu chủ động | Câu bị động |
S + V2/ed + Sb + V-ing | S + was/were + V3/-ed + V-ing |
Ví dụ: She watched them playing tennis. (Cô ấy xem họ chơi quần vợt)
=> They were watched playing tennis. (Họ được xem chơi quần vợt).
- Khi có ai đó chứng kiến hành động của người khác từ đầu đến cuối.
Câu chủ động | Câu bị động |
S + V2/ed + Sb + V | S + was/were + V3/-ed + to V |
Ví dụ: I heard her scream. (Tôi nghe cô ấy la hét).
=> She was heard to scream. (Cô ấy được nghe thấy đã la hét).
Câu chủ động là dạng câu mệnh lệnh
- Thể khẳng định
Câu chủ động | Câu bị động |
V + O + … | Let O + be + V3/-ed |
Ví dụ: Put your hand down. (Bỏ tay xuống).
=> Let your hand be put down. (Hãy để tay bạn được đặt xuống).
- Thể phủ định
Câu chủ động | Câu bị động |
Do not + V + O | Let + O + not + be + V3/-ed |
Ví dụ: Do not take that dress. (Đừng lấy chiếc váy đó).
=> Let that dress not be taken. (Đừng để chiếc váy đó bị lấy).
Lưu ý khi chuyển sang dạng câu bị động (passive voice)
- Các nội động từ (là những động từ không yêu cầu tân ngữ) không dùng được ở dạng bị động.
Ví dụ: John works so hard. (John làm việc rất chăm chỉ).
- Nếu chủ ngữ chịu trách nhiệm chính của hành động thì không được chuyển sang dạng passive voice.
Ví dụ: The US takes charge. (Nước Mỹ nhận trách nhiệm).
- Trong một số trường hợp, cấu trúc “to be” + V3/-ed không mang nghĩa bị động mà mang những nghĩa sau:
- Chỉ tình huống, trạng thái chủ ngữ đang gặp.
Ví dụ: Could you please take my delivery while I am left? (Bạn có thể vui lòng nhận hàng khi tôi rời đi được không?)
- Chỉ việc bản thân chủ ngữ tự làm.
Ví dụ: The girl gets dressed very fast. (Cô gái mặc quần áo rất nhanh).
Bài tập câu bị động
Bài 1: Bài tập câu bị động kép
1. People think that the new Foreign Minister is a good leader.
=> It is ________________________________________________
=> The new Foreign Minister ____________________________
2. They report that the suspended murderer is in custody.
=> The suspended ____________________________________
=> It is ________________________________________________
3. The public doesn’t expect that the new prime minister will win the election.
=> It isn’t _____________________________________________
=> The new __________________________________________
4. The police say that the principal is at large.
=> It is _______________________________________________
=> The principal ______________________________________
5. Police know that the gunman has left the city.
=> It is _______________________________________________
=> The gunman ________________________________________
6. People believe that job satisfaction is important, too.
=> It is ______________________________________________
=> Job satisfaction ___________________________
7. They told us that Andy drank too much at the wedding ceremony.
=> It was ___________________________________________
=> Andy _________________________________________
Bài 2: Chia hình thức đúng của động từ trong ngoặc với câu bị động (passive voice) theo thì cho trước.
- Paul (send) to prison. (Tương lai đơn).
- My brother (just beat) in the race. (Hiện tại hoàn thành).
- He (tell) to wait inside. (Thì quá khứ đơn).
- I (not pay) for the work. (Thì quá khứ đơn).
- Policemen (often ask) the way. (Thì hiện tại đơn).
- Their lawn (cut) once a week. (Thì hiện tại đơn).
- We (ask) by the police. (Thì tương lai đơn).
- The towels (not use). (Thì quá khứ đơn).
- The jewels (not sell) so far. (Thì hiện tại hoàn thành).
- They (teach) French. (Thì hiện tại đơn).
Đáp án:
Bài 1:
1. It is thought that the new Foreign Minister is a good leader. / The new Foreign Minister is thought to be a good leader.
2. The suspended murderer is reported to be in custody. / It is reported that the suspended murderer is in custody.
3. It isn’t expected that the new prime minister will win the election. / The new prime minister isn’t expected to win the election.
4. It is said that the principle is at large. / The principle is said to be at large.
5. It is known that the gunman has left the city. / The gunman is known to have left the city.
6. It is believed that job satisfaction is important, too. / Job satisfaction is believed to be important, too.
7. It was told that Andy drank too much at the wedding ceremony. / Andy was told to have drunk too much at the wedding ceremony.
Bài 2:
1. Will be sent | 6. Is cut |
2. Has just been beaten | 7. Will be asked |
3. Was told | 8. Were not used |
4. Was not paid | 9. Have not been sold |
5. Are often asked | 10. Are taught |
Để nắm vững câu bị động, bạn nên dành nhiều thời gian luyện tập bằng cách làm bài tập và thực hành giao tiếp thật nhiều nhé! Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về câu bị động, hy vọng sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng thật tốt những ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này nhé!
Các câu hỏi thường gặp:
1. Câu bị động là gì?
Câu bị động (Passive Voice) là câu mà chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động từ hành động của người hoặc vật khác. Mục đích câu bị động dùng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động đó.
2. Cấu trúc câu bị động
Câu chủ động: S1 + V + O
Câu bị động: S2 + to be + V3/-ed (+ by sb/sth)
Ví dụ: Anne gives Nam a lovely gift.
=> Nam is given a lovely gift by Anne.
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.