Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng
Khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày hay tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, gây ấn tượng và chiếm được thiện cảm của người đối diện là điều mà bất kỳ ai cũng mong muốn. ELSA sẽ chia sẻ một số cách để bạn giới thiệu bản thân một cách hoàn hảo nhất.
Cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh giao tiếp cơ bản
- Bước 1. Lời chào hỏi xã giao
- Bước 2. Giới thiệu đầy đủ họ tên
- Bước 3. Giới thiệu tuổi tác
- Bước 4. Giới thiệu nơi ở/quê quán
- Bước 5. Nghề nghiệp/Học vấn
- Bước 6. Nói sở thích cá nhân
Mẫu câu luyện tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi tự giới thiệu bản thân
Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản về chủ đề tự giới thiệu bản thân. Nắm rõ các mẫu câu này cũng là một cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giới thiệu bản thân đơn giản, dễ nhớ.
Luyện giao tiếp tiếng Anh với mẫu câu chào hỏi cơ bản
English | Vietnamese |
Hello/Hi! | Xin chào! (Đối với “Hi” nên sử dụng với người thân quen |
Good morning/afternoon/evening | Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối |
Nice/Good/Great/Happy/Pleased meet you | Rất vui được gặp bạn! |
Bài học tiếng Anh giao tiếp mỗi ngày cho người mới bắt đầu: Chào hỏi cơ bản
Luyện tiếng Anh giao tiếp với mẫu câu giới thiệu họ tên
English | Vietnamese |
My name is … | Tôi tên là … |
I am/ I’m … | Tôi là … |
You can call me … | Bạn có thể gọi tôi là … |
Bài học giao tiếp tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Giới thiệu bản thân
Luyện giao tiếp tiếng Anh với mẫu câu giới thiệu tuổi
English | Vietnamese |
I am/I’m + số tuổi + (years old) | Tôi … tuổi |
I’m in my early thirties. | Tôi mới có 31-32 tuổi thôi (Khi bạn tầm 30-33 tuổi mà không muốn đề cập đến chính xác độ tuổi) |
I’m in my late forties. | Câu này được dùng khi bạn 48-49 tuổi và không muốn nhắc đến tuổi thật |
I’m in my mid forties. | Tôi tầm 44-46 tuổi |
Bài học anh văn giao tiếp hàng ngày cho người mới bắt đầu: Tuổi
Luyện tiếng Anh giao tiếp với mẫu câu giới thiệu quê quán/nơi ở
English | Vietnamese |
I’m from + nơi chốn | Tôi đến từ … |
I come from + nơi chốn | Tôi đến từ … |
I was born in + nơi chốn | Tôi sinh ra ở … |
My hometown is + nơi chốn | Quê của tôi ở … |
Bài học giao tiếp tiếng Anh cho người mới bắt đầu: nơi ở
Giới thiệu học vấn/nghề nghiệp
English | Vietnamese |
I am/I’m + a/an + nghề nghiệp | Tôi là … |
I work as a/an + nghề nghiệp | Tôi là … |
I work for + tên công ty | Tôi làm việc cho công ty … |
I work + in/at + nơi chốn | Tôi làm việc ở … |
Bài học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho người mới bắt đầu: Công việc
Giới thiệu sở thích cá nhân
English | Vietnamese |
I am/I’m interested in … | Tôi hứng thú với… |
I enjoy/like/love … | Tôi thích … |
I am/I’m very into … | Tôi rất thích… |
My hobby is/My hobbies are … | Sở thích của tôi là … |
I have a passion for … | Tôi có đam mê với … |
Bài học giao tiếp tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Giới thiệu cơ bản về sở thích
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.