English | Vietnamese |
1. Where are you from? | Bạn đến từ đâu vậy? |
2. Do you speak English? | Bạn có nói được tiếng Anh không? |
3. What’s your name? | Tên của bạn là gì? |
4. I’m hungry. | Tôi đói rồi |
5. Do you want something to drink? | Bạn có muốn uống thứ gì không? |
6. That’s too late | Đã quá muộn |
7. Choosing a time to meet | Xếp lịch hẹn cụ thể nha |
8. Where do you want to go? | Bạn muốn đi đến đâu? |
9. Ordering food | Đặt đồ ăn |
10. Now or later? | Ngay bây giờ hay là muộn hơn |
11. Do you have enough money? | Bạn có đem đủ tiền không? |
12. How have you been? | Dạo này sao rồi? |
13. Introducing a friend. | Giới thiệu về một người bạn |
14. Buying a shirt. | Mua áo sơ mi |
15. Asking about location | Hỏi về một địa điểm nào đó |
16. Do you know the address? | Bạn có biết địa chỉ này ở đâu không? |
17. Vacation to Hoi An | Kỳ nghỉ tại Hội An |
18. Who is that woman? | Người phụ nữ kia là ai vậy? |
19. Common questions. | Các câu hỏi thường gặp |
20. The supermarket is closed | Siêu thị này bị đóng cửa rồi |
21. Do you have any children? | Bạn đã có con chưa? |
22. Help with English pronunciation | Hỗ trợ phần phát âm tiếng Anh |
23. I lost my wallet | Tôi đành mất ví rồi |
24. Phone call at work. | Cuộc gọi tại chỗ làm việc |
25. Family trip | Chuyến đi gia đình |
26. I went shopping | Tôi đã đi mua sắm |
27. What kind of book/movie do you like? | Thể loại sách/phim nào bạn yêu thích |
28. Going to the park/stadium/museum/library | Đi đến công viên/sân vận động/bảo tàng/thư viện |
29. Where do your parents live? | Ba mẹ của bạn sống ở đâu thế? |
30. Can you help me find a key? | Bạn có thể giúp mình tìm chìa khóa |
31. Paying for lunch. | Thanh toán bữa ăn trưa |
32. Buying a concert ticket | Mua vé xem buổi hòa nhạc |
33. Putting books in order | Sắp xếp lại sách |
34. At the restaurant/hotel/museum.. | Tại nhà hàng/khách sạn/bảo tàng/… |
35. I need to do Something | Tôi muốn làm một thứ gì đó |
36. Finding a convenience store/grocery | Tìm một cửa hàng tiện lợi/tạp hóa |
37. Geography and direction | Địa lý và phương pháp |
38. I ate at the hotel/restaurant/home | Tôi đã ăn tại khách sạn/nhà hàng/nhà |
39. Going to the movies/library… | Đi tới rạp phim/thư viện |
40. The food tastes great. | Món ăn rất tuyệt |
41. Visiting family. | Thăm nom gia đình |
42. Looking at vacation photos/videos | Nhìn lại những bức ảnh/video trong kỳ nghỉ |
43. Ordering flowers/food/drink… | Đặt hoa/đồ ăn/nước uống… |
44. Leaving a message | Để lại tin nhắn. |
45. Talking about the weather in Da Nang | Nói về thời tiết ở Đà Nẵng |
46. Making research and development plans | Lên kế hoạch nghiên cứu và phát triển |
47. I changed my mind | Tôi đã quyết định rồi |
48. Checking into a hotel | Check in tại khách sạn |
49. Do you know how to get downtown? | Bạn có biết đường vào trung tâm thành phố không? |
50. Did you see the news today? | Bạn đã đọc tin tức ngày hôm nay chưa? |
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.