10 Quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh giúp bạn nói chuẩn hơn mỗi ngày

    Ngữ điệu trong tiếng Anh là gì?

    Ngữ điệu trong tiếng Anh chính là sự lên xuống của giọng nói, được ví như “nhạc tính” ở trong câu. Đây là một trong những yếu tố quan trọng khi giao tiếp, giúp bạn truyền tải cảm xúc của chính mình. Có thể là vui vẻ, buồn bã, giận hờn, lo lắng hay thâm chí là nghi ngờ.

    Hiện nay, phương thức ngữ điệu trong tiếng Anh có 2 loại là ngữ điệu lên (the rising tune) và ngữ điệu xuống (the falling tune). Vậy nên, nếu bạn áp dụng quy tắc ngữ điệu không chính xác sẽ dễ gây hiểu lầm cho đối phương.

    Chức năng – Vai trò của ngữ điệu trong tiếng Anh

    Ngữ điệu đóng vai trò rất quan trọng khi học giao tiếp như người bản xứ. Cụ thể, nó thực hiện 2 chức năng sau:

    Thể hiện thái độ

    Người nghe có thể hiểu rõ thái độ của người nói trong tiếng Anh giao tiếp. Bởi ngữ điệu sẽ thể hiện cảm xúc của bạn như vui vẻ, buồn bã,… Ví dụ, nếu một nhân viên tại nhà hàng hỏi bạn là “How’s the chocolate muffin, madam”. Sau đó, bạn trả lời “mMMmmmm” kèm theo ngữ điệu lên ở giữa, xuống ở cuối. Lúc này, nhân viên sẽ hiểu rằng bạn hài lòng và đánh giá cao sản phẩm của họ.

    Thể hiện ngữ pháp

    Đôi khi cách đánh ngữ điệu trong tiếng Anh sẽ tương ứng với cấu trúc ngữ pháp. Ví dụ, từ để hỏi hay Wh-question sẽ được xuống giọng ở cuối câu. Tuy nhiên, câu hỏi yes-no lại có ngữ điệu hướng lên. Vì vậy, chúng ta có thể kết luận rằng ngữ điệu có chức năng thể hiện cho phần ngữ pháp trong câu.

    Quy tắc ngữ điệu lên giọng

    1. Lên giọng ở cuối câu hỏi Yes/No

    Dạng câu hỏi Yes/No nhằm trả lời có hay không một sự kiện, sự việc, hiện tượng nào đó một cách ngắn gọn và trọng tâm. Ngữ điệu trong tiếng Anh của loại câu hỏi này là lên giọng ở cuối câu.

    Ví dụ:

    Do you like red?

    Does she know you?

    2. Ngữ điệu chính trong tiếng Anh: Lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi

    Đây là dạng câu hỏi khá phức tạp và khó xác định lên hay xuống giọng. Bạn cần phải chú ý nhé!

    • Lên giọng cuối câu khi người hỏi muốn nhận được câu hỏi chính xác là đúng hay không?

    Ví dụ:

    You are a doctor, aren’t you?

    Yes. I’m.

    Hoặc:

    No. I’m a teacher.

    • Xuống giọng ở cuối câu khi người nói chắc chắn điều mình nói và mong đợi câu trả lời đồng ý.

    Ví dụ: 

    She’s beautiful, isn’t she? 

    Yes, She is.

    3. Lên giọng khi thể hiện cảm xúc tích cực

    Khi muốn thể hiện cảm xúc tích cực như vui sướng, hạnh phúc, bất ngờ,… bạn nên lên giọng tại những tính từ này.

    Ví dụ:

    Wow, I’m so happy.

    4. Cách đánh ngữ điệu trong tiếng Anh: Lên giọng ở câu cầu khiến

    Câu cầu khiến được sử dụng khi bạn muốn nhờ vả một ai đó làm gì giúp mình. Lúc này, bạn cần lên giọng ở cuối câu để thể hiện sự thành khẩn, tránh hiểu nhầm với ra lệnh hay ép buộc người khác.

    Ví dụ:

    Will you turn on the light for me, please?

    5. Lên giọng khi xưng hô thân mật

    Khi gọi tên hoặc xưng hô với người khác một cách thân thiết, ngữ điệu lên sẽ rơi vào những từ đó.

    Ví dụ:

    My honey, I love you.

    Quy tắc ngữ điệu xuống giọng

    1. Cách đánh ngữ điệu trong tiếng Anh: Xuống giọng cuối câu chào hỏi

    Người bản xứ sẽ thường xuống giọng ở cuối câu chào hỏi. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện sự thân mật và lịch sự.

    Ví dụ:

    Good Morning!

    2. Quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh: Xuống giọng ở cuối câu hỏi WH

    Trong tiếng Anh, câu hỏi WH được sử dụng khi hỏi một vấn đề nào đó liên quan đến sự vật, sự việc, hiện tượng nhằm mong muốn được giải thích một cách rõ ràng hơn. Các dạng câu hỏi WH bao gồm: what, where, who, which, whom, whose, why… và How.

    Theo quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh, câu hỏi WH được xuống giọng ở cuối câu.

    Ví dụ:

    Why don’t you like rain?

    How many cats do you have?

    3. Ngữ điệu trong tiếng Anh: Xuống giọng cuối câu trần thuật

    Câu trần thuật, hay còn gọi là câu kể là loại câu kể về một sự vật, sự việc, hiện tượng trong tự nhiên, đời sống xã hội. Đây là dạng câu phổ biến và được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, khi bạn sử dụng câu trần thuật, bạn phải xuống giọng ở cuối câu để phát âm tiếng Anh chuẩn hơn.

    Ví dụ:

    I love Danang City because it is a peaceful city.

    4. Xuống giọng cuối câu đề nghị, mệnh lệnh

    khác với câu cầu khiến, câu mệnh lệnh thể hiện tính chất nghiêm trọng và xu hướng áp đặt. Vậy nên, chúng thường được xuống giọng ở cuối câu.

    Ví dụ:

    Sit down!

    5. Xuống giọng khi câu cảm thán thể hiện sự tiêu cực

    Đối với những câu cảm thán thể hiện tâm trạng tồi tệ, bạn nên xuống giọng một chút. Lúc này, đối phương sẽ cảm nhận được cảm xúc mà bạn muốn truyền tải.

    Ví dụ:

    I’m so sad.

    Quy tắc ngữ điệu lên – xuống

    1. Ngữ điệu tiếng Anh trong câu hỏi lựa chọn

    Đứng trước câu hỏi lựa chọn, người bản xứ thường lên giọng ở “phương án 1” và xuống giọng ở cuối câu, tức “phương án” 2.

    Ví dụ:

    Do you like (➚) coffee or (➘)tea?

    2. Quy tắc ngữ điệu trong câu liệt kê

    Dạng câu liệt kê là dạng câu có sự sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại. Trong tiếng Anh, câu liệt kê được lên giọng trước dấu phẩy và trước liên từ “and”, xuống giọng sau liên từ “And”. Bên cạnh đó, ngữ điệu xuống thường rơi vào người, vật được liệt kê cuối cùng để biểu thị rằng danh sách liệt kê đã kết thúc.

    Ví dụ:

    I like soccer, volleyball and basketball.

    3. Ngữ điệu tiếng Anh trong câu suy nghĩ, chưa hết ý

    Thông thường, những câu suy nghĩ và chưa biểu đạt hết ý sẽ có cách đánh ngữ điệu như sau:

    Ví dụ: What season of the year do you like? Hmm, ➚summer is ➘great… (but…)

    4. Quy tắc ngữ điệu trong câu điều kiện

    Ngữ điệu của câu điều kiện tương tự như sau:

    Ví dụ: Câu “If you have any ➚problems, just ➘contact me”.

    Quy tắc ngữ điệu xuống – lên

    Ngữ điệu xuống – lên thường được dùng trong cùng một từ. Từ này thể hiện sự không chắc chắn về câu trả lời cũng như tỏ ý chần chừ. Ngoài ra, ngữ điệu xuống – lên cũng được dùng trong lời yêu cầu hoặc gợi ý lịch sự.

    ​Ví dụ:

    Nhấn xuống – lên trong cùng 1 từ như: “I don’t quite ➘re➚member”

    Cách luyện tập ngữ điệu trong tiếng Anh chuẩn giọng bản xứ

    Luyện nhấn trọng âm và ngữ điệu chính

    Với cách luyện tập ngữ điệu trong tiếng Anh này, bạn hãy tập viết những câu đầy đủ. Sau đó, gạch chân những từ quan trọng, biểu đạt ý chính trong câu mà nhấn giọng lên cho chúng.

    Ngoài ra, để nói tiếng Anh chuẩn, bạn có thể luyện nghe và nói theo ngữ điệu của người bản xứ. Để gia tăng mức độ hiệu quả và nhận biết trình độ hay lỗi sai khi phát âm của mình, bạn có thể ghi âm lại và so sánh với giọng đọc chuẩn. Điều này sẽ giúp bạn kịp thời sửa lỗi ngữ điệu của mình.

    Related Posts
    Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/

    Hướng dẫn phát âm. Phần 2 | Bài 8: Nguyên âm /ʊə/ https://www.youtube.com/watch?v=p9NwIw_Ry_c

    Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm

    Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 1: Tổng quan về phụ âm https://youtu.be/aRxW6CkXCOo?si=FaUfuJEy5UZe20CZ

    Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/

    Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 2: /p/ & /b/ https://www.youtube.com/watch?v=ipDUU3xBMH4

    Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/

    Hướng dẫn phát âm | Phụ âm | Bài 3: /t/ & /d/ https://youtu.be/kEPMGHi4E-0?si=YB7syA1BIcaAU-HT

    Hãy bình luận đầu tiên

    Để lại một phản hồi