Quá khứ tiếp diễn là gì?
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được dùng để nhấn mạnh quá trình một sự vật (sự việc) được diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn:
- I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo).
- The children were playing in the park when it started to rain. (Trẻ em đang chơi trong công viên thì trời bắt đầu mưa).
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + was/were + V-ing | I was watching TV before my mom came home. -> Tôi đang xem tivi trước lúc mẹ về nhà. |
Câu phủ định | S + was/were + not + V-ing | She wasn’t learning English when the teacher came yesterday. -> Cô ấy đang không học tiếng Anh khi giáo viên đến ngày hôm qua. |
Câu nghi vấn | Was/were + S + V-ing? | Was Nam doing exercise when Jane saw him yesterday? -> Có phải Nam đang tập thể dục khi Jane trông thấy anh ấy hôm qua không? |
Trong cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn có những lưu ý sau:
- S = I/He/She/It/Danh từ số ít + was
- S = We/You/They/Danh từ số nhiều + were
- Was not = wasn’t
- Were not = weren’t
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
- Dùng để diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: Ann was watching a cartoon at 10 P.M yesterday. (Ann đang xem hoạt hình lúc 10 giờ tối qua).
- Dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ: While they were preparing for the party, she was sleeping. (Khi mọi người đang chuẩn bị cho bữa tiệc thì cô ấy đang ngủ).
- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
Ví dụ: It rained when I was planting a tree. (Tôi đang trồng cây thì trời đổ mưa).
- Diễn tả hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ gây ảnh hưởng (làm phiền) đến người khác.
Ví dụ: When he lived here, he was always making noise. (Khi anh ta sống ở đây, anh ta luôn gây ồn ào).
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn là trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như:
- At + Giờ + Thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night,…)
- At this time + Thời gian trong quá khứ (at this time two days ago,…)
- In + Năm (in 1999, in 2020)
- In the past (trong quá khứ)
Ví dụ: It rained when I went for a walk yesterday. (Trời đổ mưa khi tôi đang đi dạo ngày hôm qua).
Câu bị động quá khứ tiếp diễn
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Cấu trúc câu bị động | O + was/were + being + Ved/p2 (+ by S) | O + was/were + not + being + Ved/p2 (+ by O) | Was/Were + O + being + Ved/p2 (+ by S) …? |
Ví dụ | I was repairing my car at 7o’clock yesterday morning. -> My car was being repairing at 7 o’clock yesterday morning. | They weren’t breaking the television at 9 o’clock last night. -> Television wasn’t being broken at 9 o’clock last night. | Were they decorating their house at 11 a.m yesterday? -> Was their house being decorated at 11a.m yesterday? |
Muốn biết được cách đổi sang câu bị động trong thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần nắm vững cách dùng câu bị động trong tiếng Anh và các dạng câu bị động đặc biệt. Từ đó giúp cải thiện nhanh trình độ ngữ pháp tiếng Anh của bạn.
Quy tắc thêm ing vào động từ thì quá khứ tiếp diễn
- Nếu động từ có đuôi “e” -> bỏ “e” thêm V-ing.
Ví dụ: bake -> baking, like -> liking, have -> having, …
- Nếu động từ có đuôi “ie” -> chuyển thành “y” thêm V-ing.
Ví dụ: die -> dying, lie -> lying, tie -> tying, …
- Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm chỉ có một âm tiết, ta gấp đôi phụ âm và thêm “ V-ing”.
Ví dụ: win -> winning, cut -> cutting, …
Ngoài ra, một số động từ có biến đổi bất quy tắc khi chuyển sang dạng quá khứ tiếp diễn như sau:
- Be -> was/were
- Have -> was/were having
- Do -> was/were doing
- Go -> was/were going
- See -> was/were seeing
- Come -> was/were coming
Phân biệt while và when trong thì quá khứ tiếp diễn
Giống nhau:
- Cấu trúc: While/When + Clause (mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn)
- Vị trí: Cả hai đều có thể đặt ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
- Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả một sự việc đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác chen ngang.
Khác nhau:
- While diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian tương đối dài
- When chỉ dùng cho hành động mới xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ:
- When my mom knocked the door, I was cooking. (Lúc mẹ tôi gõ cửa thì tôi đang nấu ăn).
- While I was listening to pop music, my telephone rang. (Trong khi tôi đang nghe nhạc pop thì điện thoại tôi reo).
Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ đơn | |
Cấu trúc | (+) S + was/were + V-ing (-) S + was/were + not + V-ing (?) Was/were + S + V-ing? | (+) S + was/were + O hoặc S + V2 + O (-) S + was/were + not + O hoặc S + did + S + V(inf) (?) Was/Were + S + N/Adj hoặc Did + S + V(inf)? |
Cách dùng | Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ. | Diễn tả sự việc/hành động diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ. |
Dấu hiệu nhận biết | – At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night, …) – At this time + thời gian trong quá khứ (at this time two days ago, …) – In + năm (in 1999, in 2020) | Yesterday, in the past, the day before, ago, … |
Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án
Bài 1: Viết lại câu với từ gợi ý
1. Where / you / go when I met you?
2. She / not / sleeping at midnight.
3. You / sleep when I got home?
4. It/ have / rain / we / dinner / while.
5. How / they / do at that time?
Bài 2: Chia hình thức đúng cho động từ trong ngoặc.
1. Yesterday at 5 P.M I (prepare) dinner.
2. We (not / cycle) all day.
3. While Ann (work) in her room, her friend (swim).
4. What (you / do) yesterday.
5. Most of the time they (sit) in the park.
Đáp án:
Bài 1: Viết lại câu với từ gợi ý
1. Where were you going when I met you?
2. She wasn’t sleeping at midnight.
3. Were you sleeping when I got home?
4. It was raining while we were having dinner.
5. How were they doing at that time?
Bài 2: Chia hình thức đúng cho động từ trong ngoặc.
1. Yesterday at 5 P.M I was preparing dinner.
2. We weren’t cycling all day.
3. While Ann was working in her room, her friend was swimming.
4. What were you doing yesterday?
5. Most of the time they were sitting in the park.
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.