Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) – phó từ chỉ tần suất tương đối là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Thông thường, Adverb of frequency được dùng để diễn tả thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại nên hay được bắt gặp trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ đặt câu với trạng từ chỉ tần suất:
She usually goes to school at 7 a.m. (Cô ấy thường tới trường lúc 7 giờ sáng)
Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh như sau:
- Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động được đề cập đến trong câu.
Ví dụ:
I often visit my grandma when I have free time. (Tôi thường đến thăm bà mỗi khi có thời gian)
Mary rarely eats breakfast. (Mary hiếm khi ăn sáng).
- Dùng để trả lời cho câu hỏi “How often”.
Ví dụ:
How often do you go to the supermarket? (Bạn có thường đi siêu thị không?)
I go to the supermarket sometimes. Maybe two or three times a month. (Thỉnh thoảng mình mới đi, khoảng 2-3 lần mỗi tháng.)
Vị trí trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng ở 4 vị trí sau trong câu: sau động từ to – be, trước động từ thường, sau trợ động từ, ở đầu hoặc cuối câu. Việc ghi nhớ vị trí của Adverb of frequency trong câu giúp bạn có thể đảm bảo đúng ngữ pháp trong văn viết cũng như diễn đạt trọn vẹn quan điểm của mình mà không gây hiểu lầm.
- Đứng trước động từ thường
Ví dụ:
She never drinks soft-drink. (Cô ấy không bao giờ uống nước có gas)
My family usually travels abroad in the summer. (Gia đình tôi thường đi du lịch nước ngoài vào mùa hè.)
- Adverb of frequency đứng sau động từ “to be“
Ví dụ:
Peter is always friendly with kids. (Peter luôn thân thiện với trẻ em)
Jack is often on time. (Jack thường đúng giờ)
- Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng sau trợ động từ
Tuy nhiên, nếu trợ động từ ở dạng phù định, trạng từ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó
Ví dụ:
They have never eaten this dish before. (Họ chưa bao giờ ăn món này trước đây)
You should always check your document before meeting. (Bạn luôn nên kiểm tra tài liệu trước khi họp)
- Trạng từ chỉ tần suất được đặt ở đầu hoặc cuối câu
Khi thấy Adverb of frequency được đặt ở đầu câu, trước trợ động từ, bạn có thể hiểu người nói đang muốn nhấn mạnh về vấn đề được đề cập. Khi đứng cuối câu, sắc thái ý nghĩa vẫn được giữ nguyên.
Ví dụ:
You never should say that to your mom. (Bạn đừng bao giờ nên nói như thế với mẹ)
We go to the beach sometime. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển)
Toàn bộ trạng từ chỉ tần suất thông dụng trong tiếng Anh
Mức độ (%) | Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
100 | Always | Luôn luôn |
90 | Usually | Thường xuyên |
80 | Normally/ Generally | Thông thường, theo lệ |
70 | Often/ Frequently | Thường |
50 | Sometimes | Thỉnh thoảng |
30 | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc |
10 | Seldom | Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc |
5 | Hardly ever/ rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường |
0 | Never | Không bao giờ |
Bài tập về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất trong IELTS hay bài tập về trạng từ chỉ tần suất lớp 6 rất quan trọng, quyết định đến thang điểm của bạn. Để ghi nhớ và vận dụng tốt hơn những kiến thức đã học về những trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, bạn có thể thực hành với các bài tập sau:
Bài 1: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất:
- John watches TV (seldom).
- She will love him (always).
- I have meet him before (never).
- Have you been to Ha Noi (ever).
- The go camping in the wood (sometimes).
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- My doctor …………….
A. yearly checks my health
B. checks yearly my health
C. checks my health yearly
- I don’t earn much because I
A. never went to college
B. went never to college
C. went to college never
- Andy (10%) ……………. gets to visit his cousins.
A. very frequently B. very rarely C. very often
- My boyfriend and I take vacations together quite …………….
A. never B. hardly C. frequently
- It (0%) …………….rains here in the summer.
A. never B. sometimes C. rarely
Đáp án:
Bài 1: 1. John seldom watches TV
2. She will always love him
3. I have never met him before
4. Have you ever been to Ha Noi?
5. They sometimes go camping in the wood.
Bài 2: 1c 2a 3b 4c 5a
Những câu hỏi thường gặp về trạng từ trong tiếng Anh:
1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (Phó từ chỉ tần suất tương đối) dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc thói quen được lặp đi lặp lại trong thì hiện tại đơn.
2. 10 trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh?
Always: Luôn luôn – Usually, Normally: Thường xuyên – Generally, Often: Thường lệ – Frequently: Thường thường – Sometimes: Đôi khi – Occasionally: Thỉnh thoảng – Hardly ever: Hầu như không bao giờ…
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.