Vòng lặp để lặp qua các phần tử trong một mảng được gọi là vòng lặp for-each
hoặc enhanced for loop
trong Java. Vòng lặp này cung cấp một cách đơn giản để lặp qua tất cả các phần tử của một mảng mà không cần quan tâm đến chỉ số.
Cú pháp của vòng lặp for-each
như sau:
for (elementType element : array) {
// Thực hiện các thao tác với phần tử
}
Trong đó:
elementType
là kiểu dữ liệu của các phần tử trong mảng.element
là biến đại diện cho từng phần tử trong mảng.array
là mảng cần được lặp qua.
Dưới đây là một ví dụ minh họa:
int[] numbers = {1, 2, 3, 4, 5};
for (int number : numbers) {
System.out.println(number);
}
Trong ví dụ trên, mảng numbers
chứa các số nguyên. Vòng lặp for-each
được sử dụng để lặp qua từng phần tử trong mảng và in giá trị của từng phần tử ra màn hình.
Kết quả của ví dụ trên sẽ là:
1
2
3
4
5
Vòng lặp for-each
rất hữu ích khi bạn chỉ cần truy cập các phần tử của mảng mà không cần quan tâm đến chỉ số của chúng.
Vòng lặp for-each
được giới thiệu trong Java và có sẵn trong một số ngôn ngữ lập trình khác. Tuy nhiên, không phải tất cả các ngôn ngữ đều hỗ trợ cú pháp for-each
như Java.
Dưới đây là một số ngôn ngữ lập trình khác nhau và cách chúng thực hiện vòng lặp tương tự với for-each
trong Java:
- C#: Sử dụng
foreach
keyword:
int[] numbers = { 1, 2, 3, 4, 5 };
foreach (int number in numbers)
{
Console.WriteLine(number);
}
- Python: Sử dụng vòng lặp
for
:
numbers = [1, 2, 3, 4, 5]
for number in numbers:
print(number)
- JavaScript: Sử dụng vòng lặp
for...of
:
const numbers = [1, 2, 3, 4, 5];
for (const number of numbers) {
console.log(number);
}
Lưu ý rằng cú pháp và từ khóa có thể khác nhau trong các ngôn ngữ lập trình khác nhau, nhưng ý tưởng chung là lặp qua từng phần tử của một tập hợp mà không cần quan tâm đến chỉ số.
TTHANKS FOR YOUR TIME !!!
Để lại một phản hồi
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.